Thiết bị điện Selec
Thiết bị điện Mikro
Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện LS
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
242.126.640đ
576.492.000đ
265.180.860đ
631.383.000đ
308.017.500đ
733.375.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
158.486.500đ -50%
316.973.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450
158.486.500đ -50%
316.973.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250
158.486.500đ -50%
316.973.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310
158.486.500đ -50%
316.973.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350
158.486.500đ -50%
316.973.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310
158.486.500đ -50%
316.973.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200
158.486.500đ -50%
316.973.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310
158.486.500đ -50%
316.973.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200
158.486.500đ -50%
316.973.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200
155.422.000đ -50%
310.844.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Electrical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
MITSUBISHI VZ4DLE19000036
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310
153.232.500đ -50%
306.465.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )
Mechanical Hold 400A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350