HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline KD1: 0939.964.981

 

Hotline KD1: 0283.866.2938

 

Hotline KD2: 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0939.964.981

Chat Zalo - 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0906.179.879

 

Chat Zalo - 0866.888.066

Công tắc tơ trung thế

MITSUBISHI VZ4DLE15000036
   

MITSUBISHI VZ4DLE15000036

(1 đánh giá)

153.232.500đ -50%

306.465.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4DLE14000036
   

MITSUBISHI VZ4DLE14000036

(1 đánh giá)

153.232.500đ -50%

306.465.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

MITSUBISHI VZ4DLE13000036
   

MITSUBISHI VZ4DLE13000036

(1 đánh giá)

153.232.500đ -50%

306.465.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ4DLE12000036
   

MITSUBISHI VZ4DLE12000036

(1 đánh giá)

153.232.500đ -50%

306.465.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

MITSUBISHI VZ4DLE11000036
   

MITSUBISHI VZ4DLE11000036

(1 đánh giá)

153.232.500đ -50%

306.465.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

MITSUBISHI VZ4DEE29000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE29000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450

MITSUBISHI VZ4DEE28000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE28000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250

Để biết thêm chi tiết về sản phẩm VZ4DEE28000036 Mitsubishi Electric

MITSUBISHI VZ4DEE27000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE27000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4DEE26000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE26000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350

MITSUBISHI VZ4DEE25000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE25000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4DEE24000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE24000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

MITSUBISHI VZ4DEE23000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE23000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ4DEE22000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE22000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

MITSUBISHI VZ4DEE21000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE21000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

MITSUBISHI VZ4DEE19000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE19000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450

MITSUBISHI VZ4DEE18000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE18000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250

MITSUBISHI VZ4DEE17000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE17000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4DEE16000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE16000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350

MITSUBISHI VZ4DEE15000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE15000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4DEE14000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE14000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

MITSUBISHI VZ4DEE13000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE13000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ4DEE12000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE12000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

MITSUBISHI VZ4DEE11000036
   

MITSUBISHI VZ4DEE11000036

(1 đánh giá)

149.730.500đ -50%

299.461.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

MITSUBISHI VZ2DLEL260000
   

MITSUBISHI VZ2DLEL260000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350

MITSUBISHI VZ2DLEL250000
   

MITSUBISHI VZ2DLEL250000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ2DLEL240000
   

MITSUBISHI VZ2DLEL240000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

MITSUBISHI VZ2DLEL230000
   

MITSUBISHI VZ2DLEL230000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ2DLEL220000
   

MITSUBISHI VZ2DLEL220000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

MITSUBISHI VZ2DLEL210000
   

MITSUBISHI VZ2DLEL210000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

MITSUBISHI VZ2DLE160000
   

MITSUBISHI VZ2DLE160000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350

MITSUBISHI VZ2DLE150000
   

MITSUBISHI VZ2DLE150000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ2DLE140000
   

MITSUBISHI VZ2DLE140000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

MITSUBISHI VZ2DLE130000
   

MITSUBISHI VZ2DLE130000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ2DLE120000
   

MITSUBISHI VZ2DLE120000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

MITSUBISHI VZ2DLE110000
   

MITSUBISHI VZ2DLE110000

(1 đánh giá)

117.332.000đ -50%

234.664.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

MITSUBISHI VZ2DEE260000
   

MITSUBISHI VZ2DEE260000

(1 đánh giá)

113.830.000đ -50%

227.660.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350

MITSUBISHI VZ2DEE250000MITSUBISHI VZ2DEE250000
   

MITSUBISHI VZ2DEE250000MITSUBISHI VZ2DEE250000

(1 đánh giá)

113.830.000đ -50%

227.660.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ2DEE240000
   

MITSUBISHI VZ2DEE240000

(1 đánh giá)

113.830.000đ -50%

227.660.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

MITSUBISHI VZ2DEE230000
   

MITSUBISHI VZ2DEE230000

(1 đánh giá)

113.830.000đ -50%

227.660.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ2DEE220000
   

MITSUBISHI VZ2DEE220000

(1 đánh giá)

113.830.000đ -50%

227.660.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Electrical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

 
Sản phẩm chính hãng 100%
Công nghệ hàng đầu từ Châu Âu
 
Được phân phối độc quyền
Gọi điện - Zalo - SMS
 
Đổi trả dễ dàng
Trả lại hàng nếu không ưng ý