HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline KD1: 0939.964.981

 

Hotline KD1: 0283.866.2938

 

Hotline KD2: 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0939.964.981

Chat Zalo - 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0906.179.879

 

Chat Zalo - 0866.888.066

Công tắc tơ trung thế

MITSUBISHI CL36T100
   

MITSUBISHI CL36T100

(1 đánh giá)

6.545.000đ -50%

13.090.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36G150
   

MITSUBISHI CL36G150

(1 đánh giá)

6.545.000đ -50%

13.090.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36C60
   

MITSUBISHI CL36C60

(1 đánh giá)

4.030.000đ -50%

8.060.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36T75
   

MITSUBISHI CL36T75

(1 đánh giá)

4.030.000đ -50%

8.060.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36G100
   

MITSUBISHI CL36G100

(1 đánh giá)

4.030.000đ -50%

8.060.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36C40
   

MITSUBISHI CL36C40

(1 đánh giá)

3.528.000đ -50%

7.056.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36T60
   

MITSUBISHI CL36T60

(1 đánh giá)

3.528.000đ -50%

7.056.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36G75
   

MITSUBISHI CL36G75

(1 đánh giá)

3.528.000đ -50%

7.056.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CLLB36C50
   

MITSUBISHI CLLB36C50

(1 đánh giá)

3.528.000đ -50%

7.056.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36T50
   

MITSUBISHI CLLB36T50

(1 đánh giá)

3.528.000đ -50%

7.056.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36G75
   

MITSUBISHI CLLB36G75

(1 đánh giá)

3.528.000đ -50%

7.056.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36C40
   

MITSUBISHI CLLB36C40

(1 đánh giá)

2.581.500đ -50%

5.163.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36T40
   

MITSUBISHI CLLB36T40

(1 đánh giá)

2.581.500đ -50%

5.163.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36G60
   

MITSUBISHI CLLB36G60

(1 đánh giá)

2.581.500đ -50%

5.163.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36C30
   

MITSUBISHI CLLB36C30

(1 đánh giá)

2.298.000đ -50%

4.596.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36T30
   

MITSUBISHI CLLB36T30

(1 đánh giá)

2.298.000đ -50%

4.596.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36C20
   

MITSUBISHI CLLB36C20

(1 đánh giá)

2.043.000đ -50%

4.086.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36T20
   

MITSUBISHI CLLB36T20

(1 đánh giá)

2.043.000đ -50%

4.086.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36G40
   

MITSUBISHI CLLB36G40

(1 đánh giá)

2.043.000đ -50%

4.086.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36C15
   

MITSUBISHI CLLB36C15

(1 đánh giá)

1.668.000đ -50%

3.336.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36T15
   

MITSUBISHI CLLB36T15

(1 đánh giá)

1.668.000đ -50%

3.336.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36G30
   

MITSUBISHI CLLB36G30

(1 đánh giá)

1.668.000đ -50%

3.336.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36C7.5
   

MITSUBISHI CLLB36C7.5

(1 đánh giá)

1.133.500đ -50%

2.267.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36T7.5
   

MITSUBISHI CLLB36T7.5

(1 đánh giá)

1.133.500đ -50%

2.267.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36G20
   

MITSUBISHI CLLB36G20

(1 đánh giá)

1.133.500đ -50%

2.267.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36C3
   

MITSUBISHI CLLB36C3

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36T3
   

MITSUBISHI CLLB36T3

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36G10
   

MITSUBISHI CLLB36G10

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36C1.5
   

MITSUBISHI CLLB36C1.5

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36T1.5
   

MITSUBISHI CLLB36T1.5

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB36G50
   

MITSUBISHI CLLB36G50

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI VZ4DLEL29000072
   

MITSUBISHI VZ4DLEL29000072

(1 đánh giá)

158.486.500đ -50%

316.973.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450

MITSUBISHI VZ4DLEL28000072
   

MITSUBISHI VZ4DLEL28000072

(1 đánh giá)

158.486.500đ -50%

316.973.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250

MITSUBISHI VZ4DLEL27000072
   

MITSUBISHI VZ4DLEL27000072

(1 đánh giá)

158.486.500đ -50%

316.973.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4DLEL26000072
   

MITSUBISHI VZ4DLEL26000072

(1 đánh giá)

158.486.500đ -50%

316.973.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350

MITSUBISHI VZ4DLEL25000072
   

MITSUBISHI VZ4DLEL25000072

(1 đánh giá)

158.486.500đ -50%

316.973.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4DLEL24000072
   

MITSUBISHI VZ4DLEL24000072

(1 đánh giá)

158.486.500đ -50%

316.973.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

MITSUBISHI VZ4DLEL23000072
   

MITSUBISHI VZ4DLEL23000072

(1 đánh giá)

158.486.500đ -50%

316.973.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ4DLEL22000072
   

MITSUBISHI VZ4DLEL22000072

(1 đánh giá)

158.486.500đ -50%

316.973.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

MITSUBISHI VZ4DLEL21000072
   

MITSUBISHI VZ4DLEL21000072

(1 đánh giá)

158.486.500đ -50%

316.973.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động, đầu nối bushing
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – bushing type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

 
Sản phẩm chính hãng 100%
Công nghệ hàng đầu từ Châu Âu
 
Được phân phối độc quyền
Gọi điện - Zalo - SMS
 
Đổi trả dễ dàng
Trả lại hàng nếu không ưng ý