HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline KD1: 0939.964.981

 

Hotline KD1: 0283.866.2938

 

Hotline KD2: 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0939.964.981

Chat Zalo - 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0906.179.879

 

Chat Zalo - 0866.888.066

Công tắc tơ trung thế

MITSUBISHI CL72C60
   

MITSUBISHI CL72C60

(1 đánh giá)

4.030.000đ -50%

8.060.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL72T75
   

MITSUBISHI CL72T75

(1 đánh giá)

4.030.000đ -50%

8.060.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL72G100
   

MITSUBISHI CL72G100

(1 đánh giá)

4.030.000đ -50%

8.060.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL72C40
   

MITSUBISHI CL72C40

(1 đánh giá)

3.536.000đ -50%

7.072.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL72T60
   

MITSUBISHI CL72T60

(1 đánh giá)

3.536.000đ -50%

7.072.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL72G75
   

MITSUBISHI CL72G75

(1 đánh giá)

3.536.000đ -50%

7.072.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CLLB72C50
   

MITSUBISHI CLLB72C50

(1 đánh giá)

3.536.000đ -50%

7.072.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72T50
   

MITSUBISHI CLLB72T50

(1 đánh giá)

3.536.000đ -50%

7.072.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72G75
   

MITSUBISHI CLLB72G75

(1 đánh giá)

3.536.000đ -50%

7.072.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72C40
   

MITSUBISHI CLLB72C40

(1 đánh giá)

2.581.500đ -50%

5.163.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72T40
   

MITSUBISHI CLLB72T40

(1 đánh giá)

2.581.500đ -50%

5.163.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72G60
   

MITSUBISHI CLLB72G60

(1 đánh giá)

2.581.500đ -50%

5.163.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72C30
   

MITSUBISHI CLLB72C30

(1 đánh giá)

2.302.000đ -50%

4.604.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72T30
   

MITSUBISHI CLLB72T30

(1 đánh giá)

2.302.000đ -50%

4.604.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72G50
   

MITSUBISHI CLLB72G50

(1 đánh giá)

2.302.000đ -50%

4.604.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72C20
   

MITSUBISHI CLLB72C20

(1 đánh giá)

2.043.000đ -50%

4.086.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72T20
   

MITSUBISHI CLLB72T20

(1 đánh giá)

2.043.000đ -50%

4.086.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72G40
   

MITSUBISHI CLLB72G40

(1 đánh giá)

2.043.000đ -50%

4.086.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72C15
   

MITSUBISHI CLLB72C15

(1 đánh giá)

1.668.000đ -50%

3.336.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72T15
   

MITSUBISHI CLLB72T15

(1 đánh giá)

1.668.000đ -50%

3.336.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72G30
   

MITSUBISHI CLLB72G30

(1 đánh giá)

1.668.000đ -50%

3.336.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72C7.5
   

MITSUBISHI CLLB72C7.5

(1 đánh giá)

1.133.500đ -50%

2.267.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72T7.5
   

MITSUBISHI CLLB72T7.5

(1 đánh giá)

1.133.500đ -50%

2.267.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72G20
   

MITSUBISHI CLLB72G20

(1 đánh giá)

1.133.500đ -50%

2.267.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72C3
   

MITSUBISHI CLLB72C3

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72T3
   

MITSUBISHI CLLB72T3

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72G10
   

MITSUBISHI CLLB72G10

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72C1.5
   

MITSUBISHI CLLB72C1.5

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72T1.5
   

MITSUBISHI CLLB72T1.5

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CLLB72G5
   

MITSUBISHI CLLB72G5

(1 đánh giá)

910.000đ -50%

1.820.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 7.2

Loại cầu chì
Fuse Type : CL-LB

MITSUBISHI CL36C250
   

MITSUBISHI CL36C250

(1 đánh giá)

14.764.500đ -50%

29.529.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36T300
   

MITSUBISHI CL36T300

(1 đánh giá)

14.764.500đ -50%

29.529.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36G400
   

MITSUBISHI CL36G400

(1 đánh giá)

14.764.500đ -50%

29.529.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36C175
   

MITSUBISHI CL36C175

(1 đánh giá)

13.767.500đ -50%

27.535.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36T250
   

MITSUBISHI CL36T250

(1 đánh giá)

13.767.500đ -50%

27.535.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36G300
   

MITSUBISHI CL36G300

(1 đánh giá)

13.767.500đ -50%

27.535.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36C100
   

MITSUBISHI CL36C100

(1 đánh giá)

8.340.000đ -50%

16.680.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36T150
   

MITSUBISHI CL36T150

(1 đánh giá)

8.340.000đ -50%

16.680.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Transformer Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36G200
   

MITSUBISHI CL36G200

(1 đánh giá)

8.340.000đ -50%

16.680.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

General Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

MITSUBISHI CL36C75
   

MITSUBISHI CL36C75

(1 đánh giá)

6.545.000đ -50%

13.090.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Cầu chì cho Công tắc tơ loại kết hợp ( Fuse for Combination Unit )

Capacitor Load

Điện áp
Rate Voltage (kV) : 3.6

Loại cầu chì
Fuse Type : CL

 
Sản phẩm chính hãng 100%
Công nghệ hàng đầu từ Châu Âu
 
Được phân phối độc quyền
Gọi điện - Zalo - SMS
 
Đổi trả dễ dàng
Trả lại hàng nếu không ưng ý