HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline KD1: 0939.964.981

 

Hotline KD1: 0283.866.2938

 

Hotline KD2: 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0939.964.981

Chat Zalo - 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0906.179.879

 

Chat Zalo - 0866.888.066

Thiết bị điện Mitsubishi

MITSUBISHI CW-5L 200/5A N 208515000001L
   

MITSUBISHI CW-5L 200/5A N 208515000001L

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 200

MITSUBISHI CW-5L 180/5A 20850TB000044
   

MITSUBISHI CW-5L 180/5A 20850TB000044

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 180

MITSUBISHI CW-5L 160/5A 20850TA000043
   

MITSUBISHI CW-5L 160/5A 20850TA000043

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 160

MITSUBISHI CW-5L 150/5A N 208514000001K
   

MITSUBISHI CW-5L 150/5A N 208514000001K

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 150

MITSUBISHI CW-5L 120/5A N 208513000001J
   

MITSUBISHI CW-5L 120/5A N 208513000001J

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 120

MITSUBISHI CW-5L 100/5A N 208512000001H
   

MITSUBISHI CW-5L 100/5A N 208512000001H

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 100

MITSUBISHI CW-5L 75/5A 208499000001A
   

MITSUBISHI CW-5L 75/5A 208499000001A

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 75

MITSUBISHI CW-5L 60/5A 2084980000019
   

MITSUBISHI CW-5L 60/5A 2084980000019

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 60

MITSUBISHI ME-0000BU-SS96 21N833A00001B
   

MITSUBISHI ME-0000BU-SS96 21N833A00001B

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Accessories for ME96SS power meter )

Miêu tả
Description :
Khối ghi nhận dữ liệu
Data logging Unit

MITSUBISHI ME-0000MT-SS96 21N834A00001C
   

MITSUBISHI ME-0000MT-SS96 21N834A00001C

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Accessories for ME96SS power meter )

Miêu tả
Description :
Khối giao tiếp Modbus TCP
Modbus®TCP Communication Unit

MITSUBISHI ME96SSHB-MB 21N828A00001U
   

MITSUBISHI ME96SSHB-MB 21N828A00001U

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Thông số đo lường
Measurement Specification :

A, DA, V, Hz = ±0.1%
W, var, VA, PF = ±0.2%
VAh = ±2.0%
Wh = class 0.5S (IEC62053-22)
varh = class 1S (IEC62053-24)
Harmonics = 31st-deg (max)
Rolling demand = W, var, VA

MITSUBISHI ME96SSRB-MB 21N827A00001T
   

MITSUBISHI ME96SSRB-MB 21N827A00001T

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Thông số đo lường
Measurement Specification :

A, DA, V = ±0.2%
Hz = ±0.1%
W, var, VA, PF = ±0.5%
VAh = ±2.0%
Wh = class 0.5S (IEC62053-22)
varh = class 1S (IEC62053-24)
Harmonics = 19th-deg (max)
Rolling demand = W, var, VA

MITSUBISHI ME96SSEB-MB (*) 21N826A00001S
   

MITSUBISHI ME96SSEB-MB (*) 21N826A00001S

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Thông số đo lường
Measurement Specification :

A, DA, V = ±0.5%
Hz = ±0.2%
W, var, VA, PF = ±0.5%
VAh = ±2.0%
Wh = class 0.5S (IEC62053-22)
varh = class 1S (IEC62053-24)
Harmonics = Total

MITSUBISHI ME-0052-SS96 21N832A00000V
   

MITSUBISHI ME-0052-SS96 21N832A00000V

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Accessories for ME96SS power meter )

Miêu tả
Description :
Khối tiếp điểm 5 vào, 2 ra
5 output, 2 input contact Plug-in Unit

MITSUBISHI ME-4210-SS96B 21N835A00001R
   

MITSUBISHI ME-4210-SS96B 21N835A00001R

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Accessories for ME96SS power meter )

Miêu tả
Description :
Khối đầu ra 4 analog; 2 xung/cảnh báo và 1 tiếp điểm đầu vào
4 analog output, 2 pulse/alarm output, 1 contact ouput Plug-in Unit

MITSUBISHI ME-0040C-SS96 21N830A00000T
   

MITSUBISHI ME-0040C-SS96 21N830A00000T

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Accessories for ME96SS power meter )

Miêu tả
Description :
Khối giao tiếp CC-LinkCC-Link
Communication Plug-in Unit

MITSUBISHI RE81WH 19W001T000001
   

MITSUBISHI RE81WH 19W001T000001

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Khối đo lường mở rộng sử dụng cho PLC
( Measurement extension module for PLC )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Khối đo lường năng lượng 1 mạch 3P3W (**)
Energy Measuring Unit-single circuit 3P3W (**)

MITSUBISHI QE82LG 19H101T000006
   

MITSUBISHI QE82LG 19H101T000006

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Khối đo lường mở rộng sử dụng cho PLC
( Measurement extension module for PLC )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Khối giám sát dòng rò và cách điện
Leakage Current, Insulation Monitoring

MITSUBISHI QE8WH4VT 19H044T000005
   

MITSUBISHI QE8WH4VT 19H044T000005

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Khối đo lường mở rộng sử dụng cho PLC
( Measurement extension module for PLC )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Biến áp để đo lường (*)
Voltage Transform for measuring (*)

MITSUBISHI QE83WH4W 19H013T000008
   

MITSUBISHI QE83WH4W 19H013T000008

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Khối đo lường mở rộng sử dụng cho PLC
( Measurement extension module for PLC )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Khối đo lường 3 mạch 3P4W
Energy Measurement Unit-3 circuits 3P4W

MITSUBISHI QE81WH4W 19H011T000004
   

MITSUBISHI QE81WH4W 19H011T000004

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Khối đo lường mở rộng sử dụng cho PLC
( Measurement extension module for PLC )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Khối đo lường 1 mạch 3P4W
Energy Measuring Unit single circuit 3P4W

MITSUBISHI QE84WH 19H004T000007
   

MITSUBISHI QE84WH 19H004T000007

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Khối đo lường mở rộng sử dụng cho PLC
( Measurement extension module for PLC )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Khối đo lường 4 mạch 3P3W
Energy Measuring Unit-4 circuits 3P3W

MITSUBISHI QE81WH 19H001T000003
   

MITSUBISHI QE81WH 19H001T000003

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Khối đo lường mở rộng sử dụng cho PLC
( Measurement extension module for PLC )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Khối đo lường năng lượng 1 mạch 3P3W
Energy Measuring Unit-single circuit 3P3W

MITSUBISHI CZ-55S 208822T00004T
   

MITSUBISHI CZ-55S 208822T00004T

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng thứ tự không để dùng cho dòng EcoMonitor
( Zero-phase current transformer for EcoMonitor series )

Split Type

Đường kính lỗ tròn
Hole Diameter (mm) : 55

MITSUBISHI CZ-30S 208821T00003W
   

MITSUBISHI CZ-30S 208821T00003W

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng thứ tự không để dùng cho dòng EcoMonitor
( Zero-phase current transformer for EcoMonitor series )

Split Type

Đường kính lỗ tròn
Hole Diameter (mm) : 30

MITSUBISHI CZ-22S 208820T00004S
   

MITSUBISHI CZ-22S 208820T00004S

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng thứ tự không để dùng cho dòng EcoMonitor
( Zero-phase current transformer for EcoMonitor series )

Split Type

Đường kính lỗ tròn
Hole Diameter (mm) : 22

MITSUBISHI EMU-CT600-A 19E227T00001R
   

MITSUBISHI EMU-CT600-A 19E227T00001R

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Dòng điện
Current (A) : 600

MITSUBISHI EMU-CT400-A 19E222T00001Q
   

MITSUBISHI EMU-CT400-A 19E222T00001Q

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Dòng điện
Current (A) : 400

MITSUBISHI EMU-CT250-A 19E218T00001U
   

MITSUBISHI EMU-CT250-A 19E218T00001U

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Dòng điện
Current (A) : 250

MITSUBISHI EMU-CT100-A 19E213T00001T
   

MITSUBISHI EMU-CT100-A 19E213T00001T

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Dòng điện
Current (A) : 100

MITSUBISHI EMU-CT50-A 19E202T00001S
   

MITSUBISHI EMU-CT50-A 19E202T00001S

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Dòng điện
Current (A) : 50

MITSUBISHI EMU-CT5-A 19E209T00001V
   

MITSUBISHI EMU-CT5-A 19E209T00001V

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Dòng điện
Current (A) : 5

MITSUBISHI EMU4-SD2GB 19R212T000004
   

MITSUBISHI EMU4-SD2GB 19R212T000004

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Thẻ nhớ SD
SD memory card

MITSUBISHI EMU4-LM 19R211T000003
   

MITSUBISHI EMU4-LM 19R211T000003

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Khối ghi nhận dữ liệu
Data logging Unit

MITSUBISHI EMU4-CM-C 19R202T000005
   

MITSUBISHI EMU4-CM-C 19R202T000005

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Khối giao tiếp CC-Link
CC-Link Communication Unit

MITSUBISHI EMU4-CB-DPS 19R013T00000J
   

MITSUBISHI EMU4-CB-DPS 19R013T00000J

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Dây kết nối màn hình hiển thị (*)
Display unit connecting cable (*)

MITSUBISHI EMU4-D65 19R012T000010
   

MITSUBISHI EMU4-D65 19R012T000010

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Phụ kiện dành cho thiết bị đo lường năng lượng EcoMonitor
( Accessories for energy measuring EcoMonitor unit )

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Màn hình hiển thị (*)
Display Unit (*)

MITSUBISHI EMU4-PX4 19R104T00001H
   

MITSUBISHI EMU4-PX4 19R104T00001H

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Eco Monitor Plus

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Ngõ vào tín hiệu xung
Pulse Input

MITSUBISHI EMU4-AX4 19R103T00001E
   

MITSUBISHI EMU4-AX4 19R103T00001E

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Eco Monitor Plus

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Ngõ vào ín hiệu tương tự
Analog Input

MITSUBISHI EMU4-VA2 19R102T00000X
   

MITSUBISHI EMU4-VA2 19R102T00000X

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG ECOMONITOR
( ENERGY MEASURING ECOMONITOR UNIT )

Sản xuất tại Nhật Bản
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Eco Monitor Plus

Thông số đo lường
Measurement Specification :

Mở rộng khác cấp điện áp
Different voltage extension

 
Sản phẩm chính hãng 100%
Công nghệ hàng đầu từ Châu Âu
 
Được phân phối độc quyền
Gọi điện - Zalo - SMS
 
Đổi trả dễ dàng
Trả lại hàng nếu không ưng ý