HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline KD1: 0939.964.981

 

Hotline KD1: 0283.866.2938

 

Hotline KD2: 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0939.964.981

Chat Zalo - 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0906.179.879

 

Chat Zalo - 0866.888.066

Thiết bị điện Mitsubishi

MITSUBISHI FR-A840-160K-1 1AYB20
   

MITSUBISHI FR-A840-160K-1 1AYB20

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 160 kW

MITSUBISHI FR-A840-132K-1 1AYB19
   

MITSUBISHI FR-A840-132K-1 1AYB19

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 132 kW

MITSUBISHI FR-A840-110K-1 1AYB18
   

MITSUBISHI FR-A840-110K-1 1AYB18

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 110 kW

MITSUBISHI FR-A840-90K-1 1AYB17
   

MITSUBISHI FR-A840-90K-1 1AYB17

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 90 kW

MITSUBISHI FR-A840-75K-1 1AYB16
   

MITSUBISHI FR-A840-75K-1 1AYB16

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 75 kW

MITSUBISHI FR-A840-55K-1 1AYB15
   

MITSUBISHI FR-A840-55K-1 1AYB15

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 55 kW

MITSUBISHI FR-A840-45K-1 1AYB14
   

MITSUBISHI FR-A840-45K-1 1AYB14

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 45 kW

MITSUBISHI FR-A840-37K-1 1AYB13
   

MITSUBISHI FR-A840-37K-1 1AYB13

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 37 kW

MITSUBISHI FR-A840-30K-1 1AYB12
   

MITSUBISHI FR-A840-30K-1 1AYB12

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 30 kW

MITSUBISHI FR-A840-22K-1 1AYB11
   

MITSUBISHI FR-A840-22K-1 1AYB11

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 22 kW

MITSUBISHI FR-A840-18.5K-1 1AYB10
   

MITSUBISHI FR-A840-18.5K-1 1AYB10

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 18.5 kW

MITSUBISHI FR-A840-15K-1 1AYB09
   

MITSUBISHI FR-A840-15K-1 1AYB09

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 15 kW

MITSUBISHI FR-A840-11K-1 1AYB08
   

MITSUBISHI FR-A840-11K-1 1AYB08

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 11 kW

MITSUBISHI FR-A840-7.5K-1 1AYB07
   

MITSUBISHI FR-A840-7.5K-1 1AYB07

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 7.5 kW

MITSUBISHI FR-A840-5.5K-1 1AYB06
   

MITSUBISHI FR-A840-5.5K-1 1AYB06

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 5.5 kW

MITSUBISHI FR-A840-3.7K-1 1AYB05
   

MITSUBISHI FR-A840-3.7K-1 1AYB05

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 3.7 kW

MITSUBISHI FR-A840-2.2K-1 1AYB04
   

MITSUBISHI FR-A840-2.2K-1 1AYB04

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 2.2 kW

MITSUBISHI FR-A840-1.5K-1 1AYB03
   

MITSUBISHI FR-A840-1.5K-1 1AYB03

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 1.5 kW

MITSUBISHI FR-A840-0.75K-1 1AYB02
   

MITSUBISHI FR-A840-0.75K-1 1AYB02

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 0.4 kW

MITSUBISHI FR-A840-0.4K-1 1AYB01
   

MITSUBISHI FR-A840-0.4K-1 1AYB01

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

BIẾN TẦN – DÒNG A800 Dòng biến tần với hiệu suất cao nhất và nhiều tính năng nhất
( INVERTER – A800 SERIES High performance and high functionality inverter )

Sản xuất tại Nhật Bản
Dùng đươc cho các dòng motor IM & IPM
Tiêu chuẩn IP55
Ứng dụng:
– Băng chuyền – Máy dập
– Thang máy – Máy in
– Đóng gói thực phẩm – Máy xả cuộn
– Máy công cụ

400V AC

Công suất
Capacity : 0.4 kW

MITSUBISHI MES3-EAP1-AI 19D306T00000T
   

MITSUBISHI MES3-EAP1-AI 19D306T00000T

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ THU THẬP DỮ LIỆU TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG
( ENERGY SAVING DATA COLLECTING SERVER )

Sản xuất tại Nhật Bản
Kết nối các thiết bị đo lường để thu thập dữ liệu
Giám sát theo thời gian thực bằng trình duyệt Web
Xuất báo cáo dữ liệu đo lường lên đến 10 năm

Phần mềm tùy chọn dành cho EcoWebServer III
( Optional sofrware for EcoWebServer III )

Miêu tả
Description :

Phần mềm tổng hợp quản lý dữ liệu nhiều thiết bị EcoWebserverIII –
tích hợp công nghệ AI
EcoAdviser Software – AI intergrated version

MITSUBISHI MES3-EAP1-DA 19D305T00000P
   

MITSUBISHI MES3-EAP1-DA 19D305T00000P

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ THU THẬP DỮ LIỆU TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG
( ENERGY SAVING DATA COLLECTING SERVER )

Sản xuất tại Nhật Bản
Kết nối các thiết bị đo lường để thu thập dữ liệu
Giám sát theo thời gian thực bằng trình duyệt Web
Xuất báo cáo dữ liệu đo lường lên đến 10 năm

Phần mềm tùy chọn dành cho EcoWebServer III
( Optional sofrware for EcoWebServer III )

Miêu tả
Description :

Phần mềm tổng hợp quản lý dữ liệu nhiều thiết bị EcoWebserverIII
EcoAdviser Softwarelse/alarm output, 1 contact ouput Plug-in Unit

MITSUBISHI MES3-SW1-DR-FR 19D304T000007
   

MITSUBISHI MES3-SW1-DR-FR 19D304T000007

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ THU THẬP DỮ LIỆU TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG
( ENERGY SAVING DATA COLLECTING SERVER )

Sản xuất tại Nhật Bản
Kết nối các thiết bị đo lường để thu thập dữ liệu
Giám sát theo thời gian thực bằng trình duyệt Web
Xuất báo cáo dữ liệu đo lường lên đến 10 năm

Phần mềm tùy chọn dành cho EcoWebServer III
( Optional sofrware for EcoWebServer III )

Miêu tả
Description :

Phần mềm xuất báo cáo
Daily Report Software

MITSUBISHI MES3-255C-DM-EN 19D124T00000D
   

MITSUBISHI MES3-255C-DM-EN 19D124T00000D

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ THU THẬP DỮ LIỆU TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG
( ENERGY SAVING DATA COLLECTING SERVER )

Sản xuất tại Nhật Bản
Kết nối các thiết bị đo lường để thu thập dữ liệu
Giám sát theo thời gian thực bằng trình duyệt Web
Xuất báo cáo dữ liệu đo lường lên đến 10 năm

Miêu tả
Description :

Thiết bị thu thập và phân tích dữ liệu đo lường có chức năng kiểm soát phụ tải
Measurement Data Collection and Analysis Device with Demand Control Function

MITSUBISHI MES3-255C-EN 19D114T000006
   

MITSUBISHI MES3-255C-EN 19D114T000006

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

THIẾT BỊ THU THẬP DỮ LIỆU TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG
( ENERGY SAVING DATA COLLECTING SERVER )

Sản xuất tại Nhật Bản
Kết nối các thiết bị đo lường để thu thập dữ liệu
Giám sát theo thời gian thực bằng trình duyệt Web
Xuất báo cáo dữ liệu đo lường lên đến 10 năm

Miêu tả
Description :

Thiết bị thu thập và phân tích dữ liệu đo lường
Measurement Data Collection and Analysis Device

MITSUBISHI CW-15L 750/5A 208611000002S
   

MITSUBISHI CW-15L 750/5A 208611000002S

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại thanh dẫn – Busbar type

Dòng điện
Current (A) : 750

MITSUBISHI CW-15L 600/5A 208610000002R
   

MITSUBISHI CW-15L 600/5A 208610000002R

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại thanh dẫn – Busbar type

Dòng điện
Current (A) : 600

MITSUBISHI CW-15L 500/5A 208609000002L
   

MITSUBISHI CW-15L 500/5A 208609000002L

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại thanh dẫn – Busbar type

Dòng điện
Current (A) : 500

MITSUBISHI CW-15L 400/5A 208608000002K
   

MITSUBISHI CW-15L 400/5A 208608000002K

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại thanh dẫn – Busbar type

Dòng điện
Current (A) : 400

MITSUBISHI CW-15L 300/5A 208607000002J
   

MITSUBISHI CW-15L 300/5A 208607000002J

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại thanh dẫn – Busbar type

Dòng điện
Current (A) : 300

MITSUBISHI CW-15L 250/5A 208606000002H
   

MITSUBISHI CW-15L 250/5A 208606000002H

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại thanh dẫn – Busbar type

Dòng điện
Current (A) : 250

MITSUBISHI CW-15L 200/5A 208604000002G
   

MITSUBISHI CW-15L 200/5A 208604000002G

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại thanh dẫn – Busbar type

Dòng điện
Current (A) : 200

MITSUBISHI CW-15L 150/5A 208602000002F
   

MITSUBISHI CW-15L 150/5A 208602000002F

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại thanh dẫn – Busbar type

Dòng điện
Current (A) : 150

MITSUBISHI CW-15L 100/5A 208600000002D
   

MITSUBISHI CW-15L 100/5A 208600000002D

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại thanh dẫn – Busbar type

Dòng điện
Current (A) : 100

MITSUBISHI CW-5L 750/5A 208511000001G
   

MITSUBISHI CW-5L 750/5A 208511000001G

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 750

MITSUBISHI CW-5L 600/5A 208510000001F
   

MITSUBISHI CW-5L 600/5A 208510000001F

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 600

MITSUBISHI CW-5L 500/5A 208509000001E
   

MITSUBISHI CW-5L 500/5A 208509000001E

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 500

MITSUBISHI CW-5L 400/5A 208508000001D
   

MITSUBISHI CW-5L 400/5A 208508000001D

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 400

MITSUBISHI CW-5L 300/5A 208507000001C
   

MITSUBISHI CW-5L 300/5A 208507000001C

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 300

MITSUBISHI CW-5L 250/5A 208506000001B
   

MITSUBISHI CW-5L 250/5A 208506000001B

(1 đánh giá)

Tel: 0938.633.623

ĐỒNG HỒ ĐO LƯỜNG ME96SS ( POWER METER – ME96SS SERIES )

Sản xuất tại Nhật Bản
Đo lường các thông số điện ở cấp chính xác cao
Hỗ trợ kết nối với hệ thống giám sát năng lượng từ xa

Biến dòng sử dụng cho đồng hồ đo lường ME96SS
( Current transformer for ME96SS power metert )

Loại cáp tròn – Round cable type

Dòng điện
Current (A) : 250

 
Sản phẩm chính hãng 100%
Công nghệ hàng đầu từ Châu Âu
 
Được phân phối độc quyền
Gọi điện - Zalo - SMS
 
Đổi trả dễ dàng
Trả lại hàng nếu không ưng ý