Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
242.126.640đ
576.492.000đ
265.180.860đ
631.383.000đ
308.017.500đ
733.375.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
54.500.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0370iS7-4NOD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 37kW/50hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 57kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 69 (CT), 109 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 75 (CT), 91 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
48.900.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0300iS7-4NOD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 30kW/40hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 46kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 57 (CT), 90 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 61(CT), 75 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
38.100.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0220iS7-4NOFD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 22kW/30hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 34.3kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 57 (CT), 52.2 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 45 (CT), 61 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Bộ lọc EMC |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
33.700.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0185iS7-4NOFD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 18.5kW/25hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 29.7kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 57 (CT), 40 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 39 (CT), 45 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Bộ lọc EMC |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
27.900.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0150iS7-4NOFD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 15kW/20hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 22.9kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 44 (CT), 33 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 30 (CT), 39 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Bộ lọc EMC |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
23.900.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0110iS7-4NOFD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 11kW/15hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 17.5kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 39 (CT), 26 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 24 (CT), 30 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Bộ lọc EMC |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
15.400.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0075iS7-4NOFD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 7.5kW/10hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 12.2kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 25.8 (CT), 22.5 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 16 (CT), 24 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Bộ lọc EMC |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
14.300.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0055iS7-4NOFD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 5.5kW/7.5hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 9.1kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 21 (CT), 13.8 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 12 (CT), 16 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Bộ lọc EMC |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
12.400.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0037iS7-4NOFD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 3.7kW/5hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 6.1kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 15.4 (CT), 10.8 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 8 (CT), 12 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Bộ lọc EMC |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
12.000.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0022iS7-4NOFD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 2.2kW/3hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 4.5kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 10.6 (CT), 7.3 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 6 (CT), 8 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Bộ lọc EMC |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
11.500.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0015iS7-4NOFD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 1.5kW/2hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 3kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 7.2 (CT), 5.3 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 4 (CT), 6 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Bộ lọc EMC |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
10.900.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0008iS7-4NOFD LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 0.75kW/1hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 1.9kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 4.3 (CT), 3.5 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 2.5 (CT), 4 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Bộ lọc EMC |
| DCR | DC Reactor |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
74.300.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0750iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 75kW/100hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 116kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 154 (CT), 195 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 152(CT), 183 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
62.700.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0550iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 55kW/75hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 84kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 113 (CT), 162 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 110 (CT), 152 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
56.600.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0450iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 45kW/60hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 69kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 83 (CT), 123 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 91 (CT), 110 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
47.800.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0370iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 37kW/50hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 57kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 69 (CT), 109 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 75 (CT), 91 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
44.000.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0300iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 30kW/40hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 46kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 57 (CT), 90 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 61(CT), 75 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
29.500.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0220iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 22kW/30hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 34.3kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 57 (CT), 52.2 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 45 (CT), 61 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
26.000.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0185iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 18.5kW/25hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 29.7kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 57 (CT), 40 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 39 (CT), 45 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
21.000.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0150iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 15kW/20hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 22.9kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 44 (CT), 33 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 30 (CT), 39 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
19.000.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0110iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 11kW/15hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 17.5kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 39 (CT), 26 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 24 (CT), 30 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
12.300.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0075iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 7.5kW/10hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 12.2kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 25.8 (CT), 22.5 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 16 (CT), 24 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
11.300.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0055iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 5.5kW/7.5hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 9.1kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 21 (CT), 13.8 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 12 (CT), 16 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
9.900.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0037iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 3.7kW/5hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 6.1kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 15.4 (CT), 10.8 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 8 (CT), 12 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
9.700.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0022iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 2.2kW/3hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 4.5kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 10.6 (CT), 7.3 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 6 (CT), 8 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
9.200.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0015iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 1.5kW/2hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 3kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 7.2 (CT), 5.3 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 4 (CT), 6 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
8.800.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0008iS7-4NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 0.75kW/1hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 1.9kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 4.3 (CT), 3.5 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 2.5 (CT), 4 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
100.600.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0750iS7-2SO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 75kW/100hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 116kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 305 (CT), 326 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 288(CT), 345 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Trình tải đồ họa |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
90.600.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0550iS7-2SO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 55kW/75hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 84kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 233 (CT), 302 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 220(CT), 288 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Trình tải đồ họa |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
68.300.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0450iS7-2SO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 45kW/60hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 69kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 191 (CT), 231 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 180(CT), 220 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Trình tải đồ họa |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
60.500.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0370iS7-2SO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 37kW/50hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 57kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 154 (CT), 190 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 146(CT), 180 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Trình tải đồ họa |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
51.900.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0300iS7-2SO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 30kW/40hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 46kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 121 (CT), 152 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 116(CT), 146 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Trình tải đồ họa |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP00 |
34.800.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0220iS7-2NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 22kW/30hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 33.5kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 96 (CT), 107 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 88(CT), 124 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
30.700.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0185iS7-2NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 18.5kW/25hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 28.5kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 88 (CT), 75 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 74 (CT), 88 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
22.800.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0150iS7-2NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 15kW/20hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 22.9kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 69 (CT), 60 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 60 (CT), 74 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
20.400.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0110iS7-2NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 11kW/15hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 17.5kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 58 (CT), 52 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 46 (CT), 60 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
12.900.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0075iS7-2NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 7.5kW/10hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 12.2kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 41.4 (CT), 42 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 32 (CT), 46 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
11.700.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0055iS7-2NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 5.5kW/7.5hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 9.1kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 32.9 (CT), 28 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 24 (CT), 32 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
10.400.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0037iS7-2NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 3.7kW/5hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 6.1kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 24 (CT), 21.8 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 16 (CT), 24 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |
10.100.000đ
| TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0022iS7-2NO LS |
|---|---|
| DÒNG | iS7 |
| ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 200-230V |
| ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 200-230V |
| TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
| TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
| CÔNG SUẤT | 2.2kW/3hp |
| CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 4.5kVA |
| DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 18.6 (CT), 14.8 (VT) A |
| DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 12 (CT), 16 (VT) A |
| PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
| CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
| TẢI | Không tải |
| CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
| BỘ LỌC | Không có sẵn |
| DCR | Không có sẵn |
| ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
| ENCLOSURE | IP21/IP54, NEMA12 |