Thiết bị điện Selec
Thiết bị điện Mikro
Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện LS
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
224.190.960đ
533.788.000đ
238.386.540đ
567.587.000đ
276.894.660đ
659.273.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
492.800.000đ
Tên sản phẩm |
Biến tần LSLV3550H100-4COFD LS |
Nguồn cấp |
3 phase 380~480VAC |
Dòng điện |
666.4A |
Công suất |
355kW |
Dải tần số |
0-400Hz |
Ngõ ra | Hiển thị, rơ le đa chức năng |
Phương pháp điều khiển |
V/f, PI |
Khả năng quá tải | 150% / 1 phút |
Cấp bảo vệ | IP20 (loại mở) |
Truyền thông |
RS-485 |
Thiết bị mở rộng | Đầu vào bảo vệ xoay chiều, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều |
Ứng dụng | Tải thường: Quạt, bơm |
Hãng sản xuất |
LS - Korea |
445.900.000đ
Tên sản phẩm |
Biến tần LSLV3150H100-4COFD LS |
Nguồn cấp |
3 phase 380~480VAC |
Công suất |
315kW |
Dải tần số |
0-400Hz |
Dòng điện |
598.1A |
Phương pháp điều khiển |
V/f, PI |
Ngõ ra |
Hiển thị, rơ le đa chức năng |
Khả năng quá tải |
150% / 1 phút |
Truyền thông |
RS-485 |
Ứng dụng |
Tải thường: Quạt, bơm |
Cấp bảo vệ |
IP20 (loại mở) |
Thiết bị mở rộng |
Đầu vào bảo vệ xoay chiều, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều |
Hãng sản xuất |
LS - Korea |
203.300.000đ
Tên sản phẩm |
Biến tần LSLV2500H100-4COFD LS |
Nguồn cấp |
3 phase 380~480VAC |
Dải tần số |
0-400Hz |
Dòng điện |
469.3A |
Công suất |
250kW |
Ngõ ra |
Hiển thị, rơ le đa chức năng |
Phương pháp điều khiển |
V/f, PI |
Truyền thông | RS-485 |
Khả năng quá tải |
150%/ 1 phút |
Cấp bảo vệ | IP20 (loại mở) |
Thiết bị mở rộng |
Đầu vào bảo vệ xoay chiều, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều |
Ứng dụng |
Tải thường: Quạt, bơm |
Xuất xứ |
LS - Korea |
179.900.000đ
Tên sản phẩm |
Biến tần LSLV2200H100-4COFD LS |
Nguồn cấp |
3 pha 380-480V |
Dải tần số |
0 -400Hz |
Dòng điện |
419.1A (400V) |
Công suất |
220kW (400V) |
Phương pháp điều khiển |
V/f, PI |
Ngõ ra |
Hiển thị, rơ le đa chức năng |
Khả năng quá tải |
150%/ 1 phút |
Truyền thông |
RS-485 |
Thiết bị mở rộng |
Đầu vào bảo vệ xoay chiều, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều |
Ứng dụng |
Tải thường: Quạt, bơm |
Cấp bảo vệ |
IP20 (loại mở) |
Xuất xứ |
LS - Korea |
152.800.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV1850H100-4COFD LS |
Nguồn cấp | 3 pha 400V |
Công suất | 185kW (400V) |
Dòng điện | 358.9A (400V) |
Dải tần số | 0 - 400Hz |
Khả năng quá tải | 150% / 1 phút |
Ngõ ra | Hiển thị, rơ le đa chức năng |
Truyền thông | RS-485 |
Phương pháp điều khiển | V/f, PI |
Thiết bị mở rộng | Đầu vào bảo vệ xoay chiều, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều |
Cấp bảo vệ | IP20 (loại mở) |
Ứng dụng | Dùng cho tải thường: Quạt, bơm |
Xuất xứ | LS - Korea |
133.200.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV1600H100-4COFD LS |
Dòng | LSLV H100 |
Điện áp vào | 3 pha 380-480V |
Điện áp ra | 3 pha 380-480V |
Dải tần số | 0 -400Hz |
Công suất | 160kW (400V) |
Dòng điện | 315.3A (400V) |
Ngõ ra | Hiển thị, rơ le đa chức năng |
Phương pháp điều khiển | V/f, PI |
Khả năng quá tải | 150%/ 1 phút |
Truyền thông | RS-485 |
Cấp bảo vệ | IP20 (loại mở) |
Ứng dụng | Tải thường: Quạt, bơm |
Xuất xứ | LS - Korea |
115.800.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV1320H100-4COFD LS |
Dòng | LSLV H100 series |
Điện áp vào | 3 pha 380-480V |
Điện áp ra | 3 pha 380-480V |
Dòng điện | 215.1A (400V) |
Dải tần số | 0 -400Hz |
Công suất | 110kW (400V) |
Khả năng quá tải | 150% / 1 phút |
Phương pháp điều khiển | V/f, PI |
Truyền thông | RS-485 |
Tích hợp sẵn | Keypad |
Thiết bị mở rộng | Đầu vào bảo vệ xoay chiều, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều |
Cấp bảo vệ | IP20 (loại mở) |
Ứng dụng | Dùng cho tải thường: Quạt, bơm |
Xuất xứ: | LS - Korea |
109.600.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV1100H100-4COFN LS |
Điện áp vào | 3 pha 380-480V |
Điện áp ra | 3 pha 380-480V |
Dòng điện ra | 215.1A |
Dải tần số | 0.1-400Hz |
Công suất | 110kW |
Khả năng quá tải | 150% trong 1 phút |
Phương pháp điều khiển | V/f, PI |
Cổng truyền thông | RS-485 |
Tích hợp sẵn | Keypad |
Ứng dụng | Dùng cho hệ HVAC, bơm, quạt,... |
Cấp bảo vệ | IP20 (loại mở) |
Xuất xứ | LS - Korea |
75.100.000đ
Điện áp vào: 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%)
Điện áp ra: 3-pha 380~480V
Công suất định mức: 90 kW/120hp
Công suất đầu ra: 128.8 kVA
Dòng vào định mức: 160.0 A
Dòng ra định mức: 169 A
Trọng lượng: 43 kg
61.800.000đ
- Dòng: H100
- Điện áp vào: 3
-pha 380~480VAC (-15%~+10%)
- Điện áp ra: 3-pha 380~480V
- Công suất định mức: 75 kW/100hp
- Công suất đầu ra: 108.2 kVA
- Dòng vào định mức: 133.6 A
- Dòng ra định mức: 142 A
- Keypad: Bàn phím LCD
- Loại UL: UL Open
- Bộ lọc EMC: Tích hợp EMC
- Reactor: Tích hợp DC
- Phương pháp điều khiển: Điều khiển V / F, bù trượt
- Trọng lượng: 43 kg
60.400.000đ
Dòng: H100
- Điện áp vào: 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%)
- Điện áp ra: 3-pha 380~480V
- Công suất định mức: 55 kW/75hp
- Công suất đầu ra: 82.0 kVA
- Dòng vào định mức: 100.1 A
- Dòng ra định mức: 107 A
- Keypad: Bàn phím LCD
- Loại UL: UL Open
- Bộ lọc EMC: Tích hợp EMC
- Reactor: Tích hợp DC
- Phương pháp điều khiển: Điều khiển V / F, bù trượt
- Trọng lượng: 35 kg
51.700.000đ
- Dòng: H100
- Điện áp vào: 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%)
- Điện áp ra: 3-pha 380~480V
- Công suất định mức: 45 kW/60hp
- Công suất đầu ra: 69.4 kVA
- Dòng vào định mức: 84.6 A
- Dòng ra định mức: 91 A
- Keypad: Bàn phím LCD
- Loại UL: UL Open
- Bộ lọc EMC: Tích hợp EMC
- Reactor: Tích hợp DC
- Phương pháp điều khiển: Điều khiển V / F, bù trượt
- Trọng lượng: 35 kg
43.100.000đ
- Dòng: H100
- Điện áp vào: 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%)
- Điện áp ra: 3-pha 380~480V
- Công suất định mức: 37 kW/50hp
- Công suất đầu ra: 57.1 kVA
- Dòng vào định mức: 69.3 A
- Dòng ra định mức: 75 A
- Keypad: Bàn phím LCD
- Loại UL: UL Open
- Bộ lọc EMC: Tích hợp EMC
- Reactor: Tích hợp DC
- Phương pháp điều khiển: Điều khiển V / F, bù trượt
- Trọng lượng: 26 kg
55.300.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0550H100-4COND LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%) |
Điện áp ra | 3-pha 380~480V |
Công suất định mức | 55 kW/75hp |
Công suất đầu ra | 82.0 kVA |
Dòng vào định mức | 100.1 A |
Dòng ra định mức | 107 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open - Bộ lọc EMC: Không tích hợp EMC |
Reactor | Tích hợp DC |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 35 kg |
47.300.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0450H100-4COND LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%) |
Điện áp ra | 3-pha 380~480V |
Công suất định mức | 45 kW/60hp |
Công suất đầu ra | 69.4 kVA |
Dòng vào định mức | 84.6 A |
Dòng ra định mức | 91 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Không tích hợp EMC |
Reactor | Tích hợp DC |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 35 kg |
39.300.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0370H100-4COND LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%) |
Điện áp ra | 3-pha 380~480V |
Công suất định mức | 37 kW/50hp |
Công suất đầu ra | 57.1 kVA |
Dòng vào định mức | 69.3 A |
Dòng ra định mức | 75 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Không tích hợp EMC |
Reactor | Tích hợp DC |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 26 kg |
30.800.000đ
Dòng: H100
- Điện áp vào: 3
-pha 380~480VAC (-15%~+10%)
- Điện áp ra: 3-pha 380~480V
- Công suất định mức: 30 kW/40hp
- Công suất đầu ra: 46.5 kVA
- Dòng vào định mức: 69.1 A
- Dòng ra định mức: 61 A
- Keypad: Bàn phím LCD
- Loại UL: UL Open
- Bộ lọc EMC: Tích hợp EMC
- Reactor: Không tích hợp
- Phương pháp điều khiển: Điều khiển V / F, bù trượt
- Trọng lượng: 7.5 kg
26.000.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0220H100-4COFN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%) |
Điện áp ra | 3-pha 380~480V |
Công suất định mức | 22 kW/30hp |
Công suất đầu ra | 34.3 kVA |
Dòng vào định mức | 50.7 A |
Dòng ra định mức | 45 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 7.5 kg |
20.200.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0185H100-4COFN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%) |
Điện áp ra | 3-pha 380~480V |
Công suất định mức | 18.5 kW/25hp |
Công suất đầu ra | 29 kVA |
Dòng vào định mức | 42.5 A |
Dòng ra định mức | 38 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 4.8 kg |
16.900.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0150H100-4COFN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%) |
Điện áp ra | 3-pha 380~480V |
Công suất định mức | 15 kW/20hp |
Công suất đầu ra | 23 kVA |
Dòng vào định mức | 33.4 A |
Dòng ra định mức | 30 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 4.6 kg |
12.300.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0110H100-4COFN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%) |
Điện áp ra | 3-pha 380~480V |
Công suất định mức | 11 kW/15hp |
Công suất đầu ra | 18.3 kVA |
Dòng vào định mức | 26.5 A |
Dòng ra định mức | 24 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 3.4 kg |
10.900.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0075H100-4COFN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%) |
Điện áp ra | 3-pha 380~480V |
Công suất định mức | 7.5 kW/10hp |
Công suất đầu ra | 12.2 kVA |
Dòng vào định mức | 17.5 A |
Dòng ra định mức | 16 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 3.3 kg |
9.400.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0055H100-4COFN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha 380~480VAC (-15%~+10%) |
Điện áp ra | 3-pha 380~480V |
Công suất định mức | 5.5 kW/7.5hp |
Công suất đầu ra | 9.1 kVA |
Dòng vào định mức | 12.2 A |
Dòng ra định mức | 12 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 3.3 kg |
23.100.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0185H100-2CONN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha (200~240VAC) |
Điện áp ra | 3-pha 200~240V |
Công suất định mức | 18.5 kW/25hp |
Công suất đầu ra | 26.3 kVA |
Dòng vào định mức | 77.2 A |
Dòng ra định mức | 69 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Không tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 7.1 kg |
17.800.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0150H100-2CONN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha (200~240VAC) |
Điện áp ra | 3-pha 200~240V |
Công suất định mức | 15 kW/20hp |
Công suất đầu ra | 21.3 kVA |
Dòng vào định mức | 62.3 A |
Dòng ra định mức | 56 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Không tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 4.6 kg |
13.200.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0110H100-2CONN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha (200~240VAC) |
Điện áp ra | 3-pha 200~240V |
Công suất định mức | 11 kW/15hp |
Công suất đầu ra | 16.0 kVA |
Dòng vào định mức | 46.4 A |
Dòng ra định mức | 42 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Không tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 3.3 kg |
11.600.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0075H100-2CONN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha (200~240VAC) |
Điện áp ra | 3-pha 200~240V |
Công suất định mức | 7.5 kW/10hp |
Công suất đầu ra | 11.4 kVA |
Dòng vào định mức | 32.7 A |
Dòng ra định mức | 30 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Không tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 3.3 kg |
10.200.000đ
Tên sản phẩm | Biến tần LSLV0055H100-2CONN LS |
Dòng | H100 |
Điện áp vào | 3-pha (200~240VAC) |
Điện áp ra | 3-pha 200~240V |
Công suất định mức | 5.5 kW/7.5hp |
Công suất đầu ra | 8.4 kVA |
Dòng vào định mức | 23.7 A |
Dòng ra định mức | 22 A |
Keypad | Bàn phím LCD |
Loại UL | UL Open |
Bộ lọc EMC | Không tích hợp EMC |
Reactor | Không tích hợp |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V / F, bù trượt |
Trọng lượng | 3.3 kg |
615.800.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV3750iS7-4SO LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 375kW/500hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 557kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 798 (CT), 948 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 731 (CT), 877 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Trình tải đồ họa |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | Không có sẵn |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
572.700.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV3150iS7-4SO LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 315kW/420hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 467kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 674 (CT), 796 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 613 (CT), 731 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Trình tải đồ họa |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | Không có sẵn |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
467.100.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV2800iS7-4SO LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 280kW/375hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 416kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 605 (CT), 673 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 547 (CT), 613 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Trình tải đồ họa |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | Không có sẵn |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
269.900.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV2200iS7-4SOD LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 220kW/300hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 329kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 466 (CT), 590 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 432 (CT), 547 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Trình tải đồ họa |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | DC Reactor |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
256.400.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV1850iS7-4SOD LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 185kW/250hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 286kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 404 (CT), 463 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 370(CT), 432 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Trình tải đồ họa |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | DC Reactor |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
189.200.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV1600iS7-4SOD LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 160kW/225hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 248kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 362 (CT), 403 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 325(CT), 370 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Trình tải đồ họa |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | DC Reactor |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
146.800.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV1320iS7-4SOD LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 132kW/180hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 201kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 286 (CT), 350 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 264(CT), 325 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Trình tải đồ họa |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | DC Reactor |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
132.500.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV1100iS7-4SOD LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 110kW/150hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 170kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 239 (CT), 282 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 223(CT), 264 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Trình tải đồ họa |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | DC Reactor |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
124.800.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0900iS7-4SOD LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 90kW/120hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 139kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 195 (CT), 237 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 183(CT), 223 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Trình tải đồ họa |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | DC Reactor |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
81.600.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0750iS7-4NOD LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 75kW/100hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 116kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 154 (CT), 195 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 152(CT), 183 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Không tải |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | DC Reactor |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
72.000.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0550iS7-4NOD LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 55kW/75hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 84kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 113 (CT), 162 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 110 (CT), 152 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Không tải |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | DC Reactor |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |
64.400.000đ
TÊN SẢN PHẨM | Biến tần SV0450iS7-4NOD LS |
---|---|
DÒNG | iS7 |
ĐIỆN ÁP VÀO | 3-pha 380-480V |
ĐIỆN ÁP RA | 3-pha 380-480V |
TẦN SỐ ĐẦU VÀO | 50-60Hz |
TẦN SỐ ĐẦU RA | 0.01-400Hz |
CÔNG SUẤT | 45kW/60hp |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 69kVA |
DÒNG VÀO ĐỊNH MỨC | 83 (CT), 123 (VT) A |
DÒNG RA ĐỊNH MỨC | 91 (CT), 110 (VT) A |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN | V/f, V/f PG, slip bù trượt, vector sensorless-1, sensorless-2 vector, vector cảm biến |
CÔNG SUẤT QUÁ TẢI | 150% trong 1 phút (CT), 110% trong 1 phút (VT) |
TẢI | Không tải |
CHỨNG NHẬN UL | Loại mở |
BỘ LỌC | Không có sẵn |
DCR | DC Reactor |
ỨNG DỤNG | Ứng dụng thông thường |
ENCLOSURE | IP00 |