HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline KD1: 0939.964.981

 

Hotline KD1: 0283.866.2938

 

Hotline KD2: 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0939.964.981

Chat Zalo - 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0906.179.879

 

Chat Zalo - 0866.888.066

MCB & RCCB LS

Shunt for BKN-b/ BKJ63N
   

Shunt for BKN-b/ BKJ63N

(1 đánh giá)

400.000đ

Loại Shunt for BKN-b/ BKJ63N
Sản phẩm tương thích  BKN-b,  BKJ63N
Tiêu chuẩn IEC
Alarm switch: AL for BKN-b/ BKJ63N
   

Alarm switch: AL for BKN-b/ BKJ63N

(1 đánh giá)

230.000đ

Loại Tiếp điểm phụ
Sản phẩm tương thích  BKN-b,  BKJ63N
Tiêu chuẩn IEC
Auxiliary switch AX for BKN-b/ BKJ63N
   

Auxiliary switch AX for BKN-b/ BKJ63N

(1 đánh giá)

230.000đ

Loại Tiếp điểm phụ
Sản phẩm tương thích  BKN-b,  BKJ63N
Tiêu chuẩn IEC
Chống sét lan truyền 4P 80kA 385V
   

Chống sét lan truyền 4P 80kA 385V

(1 đánh giá)

5.200.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 4P
Nominal discharge current (In) 40 kA
Max discharge current (Imax) 80 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 3P 80kA 385V
   

Chống sét lan truyền 3P 80kA 385V

(1 đánh giá)

3.370.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 3P
Nominal discharge current (In) 40 kA
Max discharge current (Imax) 80 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 2P 80kA 385V
   

Chống sét lan truyền 2P 80kA 385V

(1 đánh giá)

2.100.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 2P
Nominal discharge current (In) 40 kA
Max discharge current (Imax) 80 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 1P 80kA 385V
   

Chống sét lan truyền 1P 80kA 385V

(1 đánh giá)

1.750.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 1P
Nominal discharge current (In) 40 kA
Max discharge current (Imax) 80 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 4P 60kA 385V
   

Chống sét lan truyền 4P 60kA 385V

(1 đánh giá)

4.340.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 4P
Nominal discharge current (In) 30 kA
Max discharge current (Imax) 60 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 3P 60kA 385V
   

Chống sét lan truyền 3P 60kA 385V

(1 đánh giá)

2.400.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 3P
Nominal discharge current (In) 30 kA
Max discharge current (Imax) 60 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 2P 60kA 385V
   

Chống sét lan truyền 2P 60kA 385V

(1 đánh giá)

1.950.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 2P
Nominal discharge current (In) 30 kA
Max discharge current (Imax) 60 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 4P 40kA 385V
   

Chống sét lan truyền 4P 40kA 385V

(1 đánh giá)

4.080.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 4P
Nominal discharge current (In) 20 kA
Max discharge current (Imax) 40 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 3P 40kA 385V
   

Chống sét lan truyền 3P 40kA 385V

(1 đánh giá)

1.940.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 3P
Nominal discharge current (In) 20 kA
Max discharge current (Imax) 40 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 2P 40kA 385V
   

Chống sét lan truyền 2P 40kA 385V

(1 đánh giá)

1.680.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 2P
Nominal discharge current (In) 20 kA
Max discharge current (Imax) 40 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 4P 20kA 385V
   

Chống sét lan truyền 4P 20kA 385V

(1 đánh giá)

2.960.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 4P
Nominal discharge current (In) 10 kA
Max discharge current (Imax) 20 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 3P 20kA 385V
   

Chống sét lan truyền 3P 20kA 385V

(1 đánh giá)

1.700.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 3P
Nominal discharge current (In) 10 kA
Max discharge current (Imax) 20 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 2P 20kA 385V
   

Chống sét lan truyền 2P 20kA 385V

(1 đánh giá)

1.480.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 2P
Nominal discharge current (In) 10 kA
Max discharge current (Imax) 20 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 4P 10kV 385V
   

Chống sét lan truyền 4P 10kV 385V

(1 đánh giá)

2.650.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class III
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 4P
Open circuit voltage (Uoc) 10 kV
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 2P 10kV 385V
   

Chống sét lan truyền 2P 10kV 385V

(1 đánh giá)

1.330.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class III
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 2P
Open circuit voltage (Uoc) 10 kV
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 80A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 80A

(1 đánh giá)

1.580.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 80A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 63A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 63A

(1 đánh giá)

1.380.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 60A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 40A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 40A

(1 đánh giá)

1.170.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 40A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 32A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 32A

(1 đánh giá)

1.170.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 32A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 25A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 25A

(1 đánh giá)

1.170.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 25A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 100A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 100A

(1 đánh giá)

1.070.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240V

Số cực : 1P+N

Dòng định mức : 100A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 80A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 80A

(1 đánh giá)

1.070.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240V

Số cực : 1P+N

Dòng định mức : 80A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 63A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 63A

(1 đánh giá)

910.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240V

Số cực : 1P+N

Dòng định mức : 63A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 40A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 40A

(1 đánh giá)

850.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240V

Số cực : 1P+N

Dòng định mức : 40A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 25A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 25A

(1 đánh giá)

850.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240V

Số cực : 1P+N

Dòng định mức : 25A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 32A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 1P+N 32A

(1 đánh giá)

850.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240V

Số cực : 1P+N

Dòng định mức : 32A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN 3P+N 63A
   

Cầu dao chống giật LS RKN 3P+N 63A

(1 đánh giá)

1.070.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 63A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 6kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN 3P+N 40A
   

Cầu dao chống giật LS RKN 3P+N 40A

(1 đánh giá)

970.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 40A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 6kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN 3P+N 32A
   

Cầu dao chống giật LS RKN 3P+N 32A

(1 đánh giá)

970.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 32A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 6kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN 3P+N 25A
   

Cầu dao chống giật LS RKN 3P+N 25A

(1 đánh giá)

970.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 25A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 6kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN 1P+N 63A
   

Cầu dao chống giật LS RKN 1P+N 63A

(1 đánh giá)

700.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240V

Số cực : 1P+N

Dòng định mức : 63A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 6kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN 1P+N 40A
   

Cầu dao chống giật LS RKN 1P+N 40A

(1 đánh giá)

685.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240V

Số cực : 1P+N

Dòng định mức : 40A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 6kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN 1P+N 32A
   

Cầu dao chống giật LS RKN 1P+N 32A

(1 đánh giá)

685.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240V

Số cực : 1P+N

Dòng định mức : 32A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 6kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN 1P+N 25A
   

Cầu dao chống giật LS RKN 1P+N 25A

(1 đánh giá)

685.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240V

Số cực : 1P+N

Dòng định mức : 25A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 6kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Aptomat chống giật, quá tải (RCBO) LS RKS 1P+N 32A
   

Aptomat chống giật, quá tải (RCBO) LS RKS 1P+N 32A

(1 đánh giá)

940.000đ

● Mã hàng: RKS 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Điện áp: 220-240V
● Dòng điện định mức: 32A
● Dòng cắt ngắn mạch: 10kA
● Dòng rò*: 30mA, 100mA

Aptomat chống giật, quá tải (RCBO) LS RKS 1P+N 25A
   

Aptomat chống giật, quá tải (RCBO) LS RKS 1P+N 25A

(1 đánh giá)

940.000đ

● Mã hàng: RKS 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Điện áp: 220-240V
● Dòng điện định mức: 25A
● Dòng cắt ngắn mạch: 10kA
● Dòng rò*: 30mA, 100mA

Aptomat chống giật, quá tải (RCBO) LS RKS 1P+N 20A
   

Aptomat chống giật, quá tải (RCBO) LS RKS 1P+N 20A

(1 đánh giá)

940.000đ

● Mã hàng: RKS 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Điện áp: 220-240V
● Dòng điện định mức: 20A
● Dòng cắt ngắn mạch: 10kA
● Dòng rò*: 30mA, 100mA

 
Sản phẩm chính hãng 100%
Công nghệ hàng đầu từ Châu Âu
 
Được phân phối độc quyền
Gọi điện - Zalo - SMS
 
Đổi trả dễ dàng
Trả lại hàng nếu không ưng ý