Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
242.126.640đ
576.492.000đ
265.180.860đ
631.383.000đ
308.017.500đ
733.375.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
940.000đ
● Mã hàng: RKS 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Điện áp: 220-240V
● Dòng điện định mức: 16A
● Dòng cắt ngắn mạch: 10kA
● Dòng rò*: 30mA, 100mA
940.000đ
● Mã hàng: RKS 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Điện áp: 220-240V
● Dòng điện định mức: 10A
● Dòng cắt ngắn mạch: 10kA
● Dòng rò*: 30mA, 100mA
940.000đ
● Mã hàng: RKS 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Điện áp: 220-240V
● Dòng điện định mức: 6A
● Dòng cắt ngắn mạch: 10kA
● Dòng rò*: 30mA, 100mA
840.000đ
● Mã hàng: RKC 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Dòng rò: 30mA
● Dòng điện định mức: 32A
● Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA
● Điện áp định mức: 220-240V
840.000đ
● Mã hàng: RKC 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Dòng rò: 30mA
● Dòng điện định mức: 25A
● Dòng cắt ngắn mạch: 6kA
● Điện áp định mức: 220-240V
840.000đ
● Mã hàng: RKC 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Dòng rò: 30mA
● Dòng điện định mức: 20A
● Dòng cắt ngắn mạch: 6kA
● Điện áp định mức: 220-240V
840.000đ
● Mã hàng: RKC 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Dòng rò: 30mA
● Dòng điện định mức: 16A
● Dòng cắt ngắn mạch: 6kA
● Điện áp định mức: 220-240V
840.000đ
● Mã hàng: RKC 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Dòng rò: 30mA
● Dòng điện định mức: 10A
● Dòng cắt ngắn mạch: 6kA
● Điện áp định mức: 220-240V
840.000đ
● Mã hàng: RKC 1P+N
● Số cực: 1P+N
● Dòng rò: 30mA
● Dòng điện định mức: 6A
● Dòng cắt ngắn mạch: 6kA
● Điện áp định mức: 220-240V
450.000đ
| Số pha | 1P+N |
| Dòng định mức In(A) | 32A |
| Dòng ngắn mạch Icu (kA) | 4.5kA |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp (kV) | 8 |
| Tiêu chuẩn | IEC 61009 |
| Hãng sản xuất | LS - Korea |
450.000đ
| Số pha | 1P+N |
| Dòng định mức In(A) | 25A |
| Dòng ngắn mạch Icu (kA) | 4.5kA |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp (kV) | 8 |
| Tiêu chuẩn | IEC 61009 |
| Hãng sản xuất | LS - Korea |
450.000đ
| Số pha | 1P+N |
| Dòng định mức In(A) | 20A |
| Dòng ngắn mạch Icu (kA) | 4.5kA |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp (kV) | 8 |
| Tiêu chuẩn | IEC 61009 |
| Hãng sản xuất | LS - Korea |
450.000đ
| Số pha | 1P+N |
| Dòng định mức In(A) | 16A |
| Dòng ngắn mạch Icu (kA) | 4.5kA |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp (kV) | 8 |
| Tiêu chuẩn | IEC 61009 |
| Hãng sản xuất | LS - Korea |
450.000đ
| Số pha | 1P+N |
| Dòng định mức In(A) | 10A |
| Dòng ngắn mạch Icu (kA) | 4.5kA |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp (kV) | 8 |
| Tiêu chuẩn | IEC 61009 |
| Hãng sản xuất | LS - Korea |
450.000đ
| Số pha | 1P+N |
| Dòng định mức In(A) | 6A |
| Dòng ngắn mạch Icu (kA) | 4.5kA |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp (kV) | 8 |
| Tiêu chuẩn | IEC 61009 |
| Hãng sản xuất | LS - Korea |
450.000đ
| Số pha | 1P+N |
| Dòng định mức In(A) | 3A |
| Dòng ngắn mạch Icu (kA) | 4.5kA |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp (kV) | 8 |
| Tiêu chuẩn | IEC 61009 |
| Hãng sản xuất | LS - Korea |
17.540.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class I, II |
| Số cực | 3P + G |
| Rated system voltage (Un) | 440V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 2.0 kV |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 160 kA |
| Lightning impulse current limp (10/350 µs) | 6.5 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
17.540.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class I, II |
| Số cực | 3P + G |
| Rated system voltage (Un) | 380V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 2.0 kV |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 160 kA |
| Lightning impulse current limp (10/350 µs) | 6.5 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
13.770.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class I, II |
| Số cực | 3P + G |
| Rated system voltage (Un) | 440V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 2.0 kV |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 120 kA |
| Lightning impulse current limp (10/350 µs) | 6.5 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
12.000.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Số cực | 3P + G |
| Rated system voltage (Un) | 440V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 3.0 kV |
| Nominal discharge current (8/20µs) | 40 kA |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 80 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
12.000.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Số cực | 3P + G |
| Rated system voltage (Un) | 380V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 3.0 kV |
| Nominal discharge current (8/20µs) | 40 kA |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 80 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
8.360.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Số cực | 3P + G |
| Rated system voltage (Un) | 380V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 2.5 kV |
| Nominal discharge current (8/20µs) | 20 kA |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 40 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
8.360.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Số cực | 3P + G |
| Rated system voltage (Un) | 220V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 2.5 kV |
| Nominal discharge current (8/20µs) | 20 kA |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 40 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
18.500.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class I, II |
| Số cực | 4P + G |
| Rated system voltage (Un) | 220/380V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 2.0 kV |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 200 kA |
| Lightning impulse current, limp (10/350 µs) | 6.5 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
17.850.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class I, II |
| Số cực | 4P + G |
| Rated system voltage (Un) | 220/380V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 2.0 kV |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 160 kA |
| Lightning impulse current, limp (10/350 µs) | 6.5 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
13.260.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class I, II |
| Số cực | 4P + G |
| Rated system voltage (Un) | 220/380V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 2.0 kV |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 120 kA |
| Lightning impulse current, limp (10/350 µs) | 6.5 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
10.710.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Số cực | 4P + G |
| Rated system voltage (Un) | 220/380V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 3.0 kV |
| Norminal discharge current (8/20 µs) | 40 kA |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 80 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
7.750.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Số cực | 4P + G |
| Rated system voltage (Un) | 220/380V AC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385V AC |
| Voltage protection level up | 2.5 kV |
| Norminal discharge current (8/20 µs) | 20 kA |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 40 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
7.750.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Số cực | 2P + G |
| Rated system voltage (Un) | 220 VAC |
| Max continuous operating voltage (Uc) | 385 VAC |
| Voltage protection level up | 3.0 kV |
| Nominal discharge current In (8/20 µs) | 40 kA |
| Max discharge current Imax (8/20 µs) | 80 kA |
| Reaction time | < 5ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~70oC |
| Tiêu chuẩn | CE, KS |
1.430.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 125A |
| Dòng cắt | 10 kA 400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
1.100.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 100A |
| Dòng cắt | 10 kA 400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
1.100.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 80A |
| Dòng cắt | 10 kA 400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
940.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 125A |
| Dòng cắt | 10 kA 400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
845.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 100A |
| Dòng cắt | 10 kA 400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
845.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 80A |
| Dòng cắt | 10 kA 400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
602.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 2P |
| Dòng định mức | 125A |
| Dòng cắt | 10 kA 400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
535.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 2P |
| Dòng định mức | 100A |
| Dòng cắt | 10 kA 400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
535.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 2P |
| Dòng định mức | 80A |
| Dòng cắt | 10 kA 400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
459.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 1P |
| Dòng định mức | 125A |
| Dòng cắt | 10 kA 230/400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
250.000đ
| Loại | MCB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
| Dòng sản phẩm | BKH |
| Số cực | 1P |
| Dòng định mức | 100A |
| Dòng cắt | 10 kA 230/400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |