Thiết bị điện Selec
Thiết bị điện Mikro
Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện LS
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
224.190.960đ
533.788.000đ
238.386.540đ
567.587.000đ
276.894.660đ
659.273.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
820.000đ
Tên sản phẩm | Relay điện GMP60-T (1c) (0.5-6A) LS |
Dòng định mức | 0.5-6A |
Hãng sản xuất | LS |
820.000đ
Mã sản phẩm | GMP60-T (1c) (3-30A) |
Tương thích | cho lắp đặt với khởi động từ của LS |
Số cực | 3 |
Dòng điện | 3-30A |
Khả năng | Reset tự động hoặc bằng tay, chỉ thị TRIP |
Chức năng | Dùng cho bảo vệ động cơ và bảo vệ pha |
Hãng sản xuất | LS |
1.350.000đ
Mã sản phẩm | GMP40-3P (1a1b) (4-20A) | |
Số cực | 3P | |
Dòng điện | 4~20A | |
Ứng dụng: | GMP40 dùng cho MC32a-40a | |
Hãng sản xuất | LS |
1.350.000đ
Mã sản phẩm | GMP40-3P (1a1b) (8-40A) | ||
Số cực | 3 | ||
Dòng điện | 8-40A | ||
Tương thích | cho lắp đặt với khởi động từ của LS | ||
Chức năng | Dùng cho bảo vệ động cơ và bảo vệ pha | ||
Hãng sản xuất | LS - Hàn Quốc |
950.000đ
Mã sản phẩm | GMP40-2P (1a1b) (8-40A) | |
Số cực | 2P | |
Dòng điện In | 8~40A | |
Ứng dụng | GMP40 dùng cho MC32a-40a | |
Hãng sản xuất | LS |
950.000đ
Mã sản phẩm | GMP40-2P (1a1b) (4-20A) |
Số cực | 2P |
Dòng điện | 4-20A |
Ứng dụng | GMP40 dùng cho MC32a-40a |
Hãng sản xuất | LS |
1.300.000đ
Mã sản phẩm | GMP22-3P (1a1b) (4.4-22A) |
Số cực | 3P |
Dòng định mức | 4.4-22A |
Hãng sản xuất | LS |
1.300.000đ
Tên sản phẩm | Relay điện GMP22-3P (1a1b) (1-5A) LS |
Số cực | 3P |
Dòng bảo vệ | (1-5A) |
Dùng cho | MC-9b~22b |
Hãng sản xuất | LS |
1.300.000đ
Mã sản phẩm | GMP22-3P (1a1b) (0.3-1.5A) |
Số cực | 3P |
Dải dòng | 0.3-1.5A |
Dùng cho | MC-9b~22b |
Hãng sản xuất | LS |
850.000đ
Tên sản phẩm | Relay điện GMP22-2P (1a1b) (4.4-22A) LS |
Số cực | 2P |
Dòng điện | 4.4-22A |
Hãng sản xuất | LS |
850.000đ
Mã sản phẩm | GMP22-2P (1a1b) (1-5A) |
Số cực | 2P |
Dòng điện | 1-5A |
Hãng sản xuất | LS |
850.000đ
Mã sản phẩm | GMP22-2P (1a1b) (0.3-1.5A) |
Số cực | 2P |
Dòng điện | 0.3-1.5A |
Tương thích cho lắp đặt | khởi động từ của LS |
Hãng sản xuất | LS |
20.000.000đ
Tên sản phẩm: Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng LS – GIMAC-115P Mã sản phẩm (Model): GIMAC-115P Mô tả sản phẩm: Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kỹ thuật số NO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V Hãng sản xuất: LS Electric Thời gian bảo hành: Theo quy định của nhà sản xuất |
8.500.000đ
Tên sản phẩm | Đồng hồ đa năng GIMAC-1000 LS |
Nguồn điện áp điều khiển | AC / DC 110 ~ 240V |
Kích thước | 144 × 144 × 85mm |
Phạm vi điện áp rộng | AC 10 ~ 452V |
Kích thước cắt | 4 DIN 96 & ANSI " |
Hãng sản xuất | LS |
3.700.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 70~90 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 30 kW (230V), 45 kW(400V), 75 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 50 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 38 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
3.350.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 55~75 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 22 kW (230V), 37 kW(400V), 63 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 50 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 38 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
1.850.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 45~63 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 15 kW (230V), 30 kW(400V), 55 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 25 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 19 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
1.850.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 34~50 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 11 kW (230V), 22 kW(400V), 45 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 25 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 19 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
1.850.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 28~40 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 7.5 kW (230V), 18.5 kW(400V), 30 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 25 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 19 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
720.000đ
Loại |
Khởi động động cơ |
Số cực |
3P |
Dòng cài đặt |
22~32 A |
Công suất (3P 50/60Hz) |
7.5 kW (230V), 15 kW(400V), 22 kW (690V) |
Utilization category |
Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) |
10 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) |
5 kA |
Bảo vệ quá tải |
Có |
Bảo vệ mất pha |
Có |
Chức năng test |
Có |
Tiêu chuẩn |
IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
720.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 18~26 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 5.5 kW (230V), 11 kW(400V), 18.5 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 15 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 11 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
720.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 14~22 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 4 kW (230V), 7.5 kW(400V), 15 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 15 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 11 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
720.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 11~17 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 4 kW (230V), 7.5 kW(400V), 11 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 20 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 15 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
720.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 9~13 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 3 kW (230V), 5.5 kW(400V), 11 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 50 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 38 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
700.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 6~10 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 3 kW (230V), 4 kW(400V), 7.5 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 50 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 38 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
700.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 5~8 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 1.5 kW (230V), 3 kW(400V), 5.5 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 100 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 100 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
700.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 4~6 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 1.5 kW (230V), 2.2 kW(400V), 4 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 100 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 100 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
700.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 2.5~4 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 0.75 kW (230V), 1.5 kW(400V), 3 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 100 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 100 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
700.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 1.6~2.5 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 0.37 kW (230V), 0.75 kW(400V), 1.5 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 100 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 100 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
700.000đ
Chức năng: Bảo vệ mất pha, quá tải, ngắn mạch
Điện áp: 690V
Dòng điện định mức: 1.6A
Dòng điện cài đặt: 1….1.6A
Dòng điện bảo vệ từ: 20.8A
Công suất tải 3 pha tại 400V-50Hz: 0.55kW
Tiêu chuẩn / chứng nhận: IEC
700.000đ
Loại | Khởi động động cơ |
Số cực | 3P |
Dòng cài đặt | 0.63-1.0 A |
Công suất (3P 50/60Hz) | 0.12 kW (230V), 0.25 kW(400V), 0.55 kW (690V) |
Utilization category | Cat. A, AC-3 |
Dòng cắt Icu (400/415V) | 100 kA |
Dòng cắt Ics (400/415V) | 100 kA |
Bảo vệ quá tải | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Chức năng test | Có |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60947-4 |
700.000đ
Chức năng: Bảo vệ mất pha, quá tải, ngắn mạch
Điện áp: 690V
Dòng điện định mức: 0.63A
Dòng điện cài đặt: 0.4…0.63A
Dòng điện bảo vệ từ: 8.2A
Công suất tải 3 pha tại 400V-50Hz: 0.12kW
Tiêu chuẩn / chứng nhận: IEC