Thiết bị điện Selec
Thiết bị điện Mikro
Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện LS
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
224.190.960đ
533.788.000đ
238.386.540đ
567.587.000đ
276.894.660đ
659.273.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
111.640.500đ -50%
223.281.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
131.780.500đ -50%
263.561.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
111.640.500đ -50%
223.281.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
125.213.000đ -50%
250.426.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
105.949.000đ -50%
211.898.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
125.213.000đ -50%
250.426.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
105.949.000đ -50%
211.898.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
128.715.000đ -50%
257.430.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
95.004.000đ -50%
190.008.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
128.715.000đ -50%
257.430.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
95.004.000đ -50%
190.008.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
116.019.500đ -50%
232.039.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
91.940.000đ -50%
183.880.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
116.019.500đ -50%
232.039.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
91.940.000đ -50%
183.880.000đ
Thông số kỹ thuật
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
64.358.000đ -50%
128.716.000đ
Thông số kỹ thuật
51.223.500đ -50%
102.447.000đ
Thông số kỹ thuật
64.358.000đ -50%
128.716.000đ
Thông số kỹ thuật
48.158.000đ -50%
96.316.000đ
Thông số kỹ thuật
61.293.000đ -50%
122.586.000đ
Thông số kỹ thuật
48.158.000đ -50%
96.316.000đ
Thông số kỹ thuật
61.293.000đ -50%
122.586.000đ
Thông số kỹ thuật
51.223.500đ -50%
102.447.000đ
Thông số kỹ thuật