HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline KD1: 0939.964.981

 

Hotline KD1: 0283.866.2938

 

Hotline KD2: 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0939.964.981

Chat Zalo - 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0906.179.879

 

Chat Zalo - 0866.888.066

Công tắc tơ loại cố định

MITSUBISHI VZ2DFL20 200
   

MITSUBISHI VZ2DFL20 200

(1 đánh giá)

111.640.500đ -50%

223.281.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

 

MITSUBISHI VZ2DFL10 400
   

MITSUBISHI VZ2DFL10 400

(1 đánh giá)

131.780.500đ -50%

263.561.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

 

MITSUBISHI VZ2DFL10 200
   

MITSUBISHI VZ2DFL10 200

(1 đánh giá)

111.640.500đ -50%

223.281.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

 

MITSUBISHI VZ2DFE20 400
   

MITSUBISHI VZ2DFE20 400

(1 đánh giá)

125.213.000đ -50%

250.426.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2DFE20 200
   

MITSUBISHI VZ2DFE20 200

(1 đánh giá)

105.949.000đ -50%

211.898.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

MITSUBISHI VZ2DFE10 400
   

MITSUBISHI VZ2DFE10 400

(1 đánh giá)

125.213.000đ -50%

250.426.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2DFE10
   

MITSUBISHI VZ2DFE10

(1 đánh giá)

105.949.000đ -50%

211.898.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

MITSUBISHI VZ4CEL20
   

MITSUBISHI VZ4CEL20

(1 đánh giá)

128.715.000đ -50%

257.430.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2CEL20
   

MITSUBISHI VZ2CEL20

(1 đánh giá)

95.004.000đ -50%

190.008.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

MITSUBISHI VZ4CEL10
   

MITSUBISHI VZ4CEL10

(1 đánh giá)

128.715.000đ -50%

257.430.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2CEL10
   

MITSUBISHI VZ2CEL10

(1 đánh giá)

95.004.000đ -50%

190.008.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

MITSUBISHI VZ4CEE20
   

MITSUBISHI VZ4CEE20

(1 đánh giá)

116.019.500đ -50%

232.039.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2CEE20
   

MITSUBISHI VZ2CEE20

(1 đánh giá)

91.940.000đ -50%

183.880.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

MITSUBISHI VZ4CEE10
   

MITSUBISHI VZ4CEE10

(1 đánh giá)

116.019.500đ -50%

232.039.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2CEE10
   

MITSUBISHI VZ2CEE10

(1 đánh giá)

91.940.000đ -50%

183.880.000đ

Thông số kỹ thuật

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

VZ4PLE20 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold
   

VZ4PLE20 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold

(1 đánh giá)

64.358.000đ -50%

128.716.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ2PLE20 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold
   

VZ2PLE20 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold

(1 đánh giá)

51.223.500đ -50%

102.447.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ4PLE10 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold
   

VZ4PLE10 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold

(1 đánh giá)

64.358.000đ -50%

128.716.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ2PEE10 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold
   

VZ2PEE10 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold

(1 đánh giá)

48.158.000đ -50%

96.316.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ4PEE20 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold
   

VZ4PEE20 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold

(1 đánh giá)

61.293.000đ -50%

122.586.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ2PEE20 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold
   

VZ2PEE20 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold

(1 đánh giá)

48.158.000đ -50%

96.316.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ4PEE10 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold
   

VZ4PEE10 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold

(1 đánh giá)

61.293.000đ -50%

122.586.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ2PLE10 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold
   

VZ2PLE10 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold

(1 đánh giá)

51.223.500đ -50%

102.447.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
 
Sản phẩm chính hãng 100%
Công nghệ hàng đầu từ Châu Âu
 
Được phân phối độc quyền
Gọi điện - Zalo - SMS
 
Đổi trả dễ dàng
Trả lại hàng nếu không ưng ý