HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline KD1: 0939.964.981

 

Hotline KD1: 0283.866.2938

 

Hotline KD2: 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0939.964.981

Chat Zalo - 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0906.179.879

 

Chat Zalo - 0866.888.066

Công tắc tơ loại cố định

MITSUBISHI VZVT150
   

MITSUBISHI VZVT150

(1 đánh giá)

14.316.500đ -50%

28.633.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Tùy chọn (chọn trong mã đặt hàng) ( Options (select in ordering code) )

Thông số kỹ thuật
Specification :

VT 1 set (3.6/7.2kV)

MITSUBISHI VZ4CLE19000072
   

MITSUBISHI VZ4CLE19000072

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450

MITSUBISHI VZ4CLE18000072
   

MITSUBISHI VZ4CLE18000072

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250

MITSUBISHI VZ4CLE17000072
   

MITSUBISHI VZ4CLE17000072

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4CLE16000072
   

MITSUBISHI VZ4CLE16000072

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350

MITSUBISHI VZ4CLE15000072
   

MITSUBISHI VZ4CLE15000072

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4CLE14000072
   

MITSUBISHI VZ4CLE14000072

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ4CLE13000072
   

MITSUBISHI VZ4CLE13000072

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ4CLE12000072
   

MITSUBISHI VZ4CLE12000072

(0 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

MITSUBISHI VZ4CLE11000072
   

MITSUBISHI VZ4CLE11000072

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

MITSUBISHI VZ4CEE19000072
   

MITSUBISHI VZ4CEE19000072

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450

MITSUBISHI VZ4CEE18000072
   

MITSUBISHI VZ4CEE18000072

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250

MITSUBISHI VZ4CEE17000072
   

MITSUBISHI VZ4CEE17000072

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4CEE16000072
   

MITSUBISHI VZ4CEE16000072

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350

MITSUBISHI VZ4CEE15000072
   

MITSUBISHI VZ4CEE15000072

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4CEE14000072
   

MITSUBISHI VZ4CEE14000072

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

MITSUBISHI VZ4CEE13000072
   

MITSUBISHI VZ4CEE13000072

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ4CEE12000072
   

MITSUBISHI VZ4CEE12000072

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

MITSUBISHI VZ4CEE11000072
   

MITSUBISHI VZ4CEE11000072

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

MITSUBISHI VZ4CLE29000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE29000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450

MITSUBISHI VZ4CLE28000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE28000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250

MITSUBISHI VZ4CLE27000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE27000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4CLE26000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE26000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -99%

294.207.000.294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350

MITSUBISHI VZ4CLE25000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE25000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

MITSUBISHI VZ4CLE24000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE24000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

MITSUBISHI VZ4CLE23000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE23000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

MITSUBISHI VZ4CLE22000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE22000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

MITSUBISHI VZ4CLE21000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE21000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

 

MITSUBISHI VZ4CEE29000036
   

MITSUBISHI VZ4CEE29000036

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450

 

MITSUBISHI VZ4CEE28000036
   

MITSUBISHI VZ4CEE28000036

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250

 

MITSUBISHI VZ4CEE27000036
   

MITSUBISHI VZ4CEE27000036

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

 

MITSUBISHI VZ4CEE26000036
   

MITSUBISHI VZ4CEE26000036

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×350

 

MITSUBISHI VZ4CEE25000036
   

MITSUBISHI VZ4CEE25000036

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

 

MITSUBISHI VZ4CEE24000036
   

MITSUBISHI VZ4CEE24000036

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

 

MITSUBISHI VZ4CEE23000036
   

MITSUBISHI VZ4CEE23000036

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

 

MITSUBISHI VZ4CEE22000036
   

MITSUBISHI VZ4CEE22000036

(1 đánh giá)

144.039.000đ -50%

288.078.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

 

MITSUBISHI VZ4CEE21000036
   

MITSUBISHI VZ4CEE21000036

(1 đánh giá)

144.039.000đ -99%

270.528.807.800.065.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

 

MITSUBISHI VZ4CLE19000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE19000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×450

 

MITSUBISHI VZ4CLE18000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE18000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×250

 

MITSUBISHI VZ4CLE17000036
   

MITSUBISHI VZ4CLE17000036

(1 đánh giá)

147.103.500đ -50%

294.207.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Mechanical Hold 400A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×310

 

 
Sản phẩm chính hãng 100%
Công nghệ hàng đầu từ Châu Âu
 
Được phân phối độc quyền
Gọi điện - Zalo - SMS
 
Đổi trả dễ dàng
Trả lại hàng nếu không ưng ý