Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
242.126.640đ
576.492.000đ
265.180.860đ
631.383.000đ
308.017.500đ
733.375.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 150A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
6.118.460đ -54%
13.301.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 75A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 60A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 50A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 40A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 30A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 20A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 15A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1.1kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 100A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1.1kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 60A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1.1kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 60A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1.1kg
- Sản phẩm được HopLongtech phân phối giá tốt nhất.
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 60A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 60A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 50A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 50A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 40A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 40A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 30A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 30A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 20A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 20A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 15A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 15A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 125A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 125A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 100A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 100A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 75A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 75A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 50A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 50A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 50A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 50A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 40A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 40A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 30A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 30A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 20A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 20A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 15A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 15A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
5.845.680đ -54%
12.708.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 3P 125A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 125A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
5.845.680đ -54%
12.708.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 3P 100A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 100A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
5.845.680đ -54%
12.708.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 3P 75A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 75A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
5.845.680đ -54%
12.708.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 3P 60A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 60A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
5.845.680đ -54%
12.708.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 3P 50A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 50A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
5.845.680đ -54%
12.708.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 3P 40A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 40A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
5.845.680đ -54%
12.708.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 3P 30A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 30A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
5.845.680đ -54%
12.708.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 3P 20A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 20A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
5.845.680đ -54%
12.708.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 3P 15A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 15A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
3.050.260đ -54%
6.631.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV63-HV 3P 63A 10kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 63A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 10kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
3.050.260đ -54%
6.631.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV63-HV 3P 60A 10kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 60A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 10kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2