Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
242.126.640đ
576.492.000đ
265.180.860đ
631.383.000đ
308.017.500đ
733.375.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
6.042.560đ -54%
13.136.000đ
● Mã hàng: NV125-SV 3P 50A 30kA 1.2.500mA TD
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 50A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
6.042.560đ -54%
13.136.000đ
● Mã hàng: NV125-SV 3P 40A 30kA 1.2.500mA TD
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 40A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
6.042.560đ -54%
13.136.000đ
● Mã hàng: NV125-SV 3P 30A 30kA 1.2.500mA TD
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 30A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
6.042.560đ -54%
13.136.000đ
● Mã hàng: NV125-SV 3P 20A 30kA 1.2.500mA TD
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 20A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
2.318.400đ -54%
5.040.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 6000 chu kỳ/ 10000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1kg
2.318.400đ -54%
5.040.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức: 100A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 6000 chu kỳ/ 10000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1kg
2.318.400đ -54%
5.040.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức: 75A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 6000 chu kỳ/ 10000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1kg
2.318.400đ -54%
5.040.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức: 60A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 6000 chu kỳ/ 10000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1kg
24.600.800đ -54%
53.480.000đ
● Mã hàng: NV400-HEW 4P 400A 70kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 400A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 70kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
36.991.360đ -54%
80.416.000đ
● Mã hàng: NV800-HEW 3P 800A 70kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 800A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 70kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
27.353.440đ -54%
59.464.000đ
● Mã hàng: NV400-HEW 3P 400A 70kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 400A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 70kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
20.813.620đ -54%
45.247.000đ
● Mã hàng: NV400-HEW 3P 400A 70kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 400A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 70kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 200-400A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 1000 chu kỳ/ 6000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối thanh cái
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 185x257x103mm
- Trọng lượng: 8.2kg
22.778.280đ -54%
49.518.000đ
● Mã hàng: NV630-SEW 3P 630A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 630A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
32.115.360đ -54%
69.816.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 630A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 1000 chu kỳ/ 6000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối thanh cái
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 140x257x103mm
- Trọng lượng: 6.9kg
32.115.360đ -54%
69.816.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 600A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 1000 chu kỳ/ 6000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối thanh cái
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 140x257x103mm
- Trọng lượng: 6.9kg
32.115.360đ -54%
69.816.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 500A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 1000 chu kỳ/ 6000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối thanh cái
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 140x257x103mm
- Trọng lượng: 6.9kg
20.136.040đ -54%
43.774.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 200-400A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 1000 chu kỳ/ 6000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối thanh cái
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 140x257x103mm
- Trọng lượng: 6.2kg
15.665.760đ -54%
34.056.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 400A
- Dòng điện cảm biến: 30mA/100mA/200mA/500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 1000 chu kỳ/ 6000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối thanh cái
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 140x257x103mm
- Trọng lượng: 6.4kg
15.665.760đ -54%
34.056.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 350A
- Dòng điện cảm biến: 30mA/100mA/200mA/500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 1000 chu kỳ/ 6000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối thanh cái
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 140x257x103mm
- Trọng lượng: 6.4kg
15.665.760đ -54%
34.056.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 300A
- Dòng điện cảm biến: 30mA/100mA/200mA/500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 1000 chu kỳ/ 6000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối thanh cái
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 140x257x103mm
- Trọng lượng: 6.4kg
15.665.760đ -54%
34.056.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 250A
- Dòng điện cảm biến: 30mA/100mA/200mA/500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 1000 chu kỳ/ 6000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối thanh cái
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 140x257x103mm
- Trọng lượng: 6.4kg
12.684.040đ -54%
27.574.000đ
● Mã hàng: NV250-HV 4P 250A 75kA 1.2.500mA CE
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 250A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
12.684.040đ -54%
27.574.000đ
● Mã hàng: NV250-HV 4P 225A 75kA 1.2.500mA CE
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 225A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
12.684.040đ -54%
27.574.000đ
● Mã hàng: NV250-HV 4P 200A 75kA 1.2.500mA CE
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 200A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
12.684.040đ -54%
27.574.000đ
● Mã hàng: NV250-HV 4P 175A 75kA 1.2.500mA CE
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 175A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
12.488.080đ -54%
27.148.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 150A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
Tel: 0938.633.623
● Mã hàng: NV125-HEV 4P 125A 75kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 125A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
22.780.120đ -54%
49.522.000đ
● Mã hàng: NV250-HEV 3P 125-250A 75kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 125-250A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 250A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 225A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 200A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 175A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
15.386.540đ -54%
33.449.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 63-125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
24.172.080đ -54%
52.548.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 63-125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 140x165x68mm
- Trọng lượng: 2.5kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 200A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 200A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 175A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg