Thiết bị điện Selec
Thiết bị điện Mikro
Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện LS
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
224.190.960đ
533.788.000đ
238.386.540đ
567.587.000đ
276.894.660đ
659.273.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
1.384.200đ -40%
2.307.000đ
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh
– Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 4: 8 số (dành cho điện năng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3dây & 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho điện năng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 10 KV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Có password bảo vệ
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
2.661.000đ -40%
4.435.000đ
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh, công suất hai chiều.
– Hiển thị LCD: 1.8 inch
– Đo dòng trực tiếp 100A
– Mạng kết nối: 1P2W, 3P3W, 3P4W.
– Độ chính xác: Cấp 1
– Ngõ ra: 2 xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Có password bảo vệ
– Điện áp cấp vào: 85-285VAC(LN), 120-494VAC(LL)
– Truyền thông Wifi
2.163.000đ -40%
3.605.000đ
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh, công suất hai chiều.
– Hiển thị LCD: 1.8 inch
– Đo dòng trực tiếp 100A
– Mạng kết nối: 1P2W, 3P3W, 3P4W.
– Độ chính xác: Cấp 1
– Ngõ ra: 2 xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Có password bảo vệ
– Điện áp cấp vào: 85-285VAC(LN), 120-494VAC(LL)
– Truyền thông MODBUS RS485
1.143.000đ -40%
1.905.000đ
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh, công suất hai chiều
– Hiển thị LCD 1.4 inch
– Đo dòng trực tiếp 100A
– Mạng kết nối: 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: 2 xung áp 24VDC / dòng 100mA 1,330,000
– Độ chính xác: cấp 1
– Có password bảo vệ
– Nguồn cấp: 176 to 276V AC (L – N)
– Truyền thông Wifi
822.000đ -40%
1.370.000đ
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh, công suất hai chiều
– Hiển thị LCD 1.4 inch
– Đo dòng trực tiếp 100A
– Mạng kết nối: 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: 2 xung áp 24VDC / dòng 100mA 1,330,000
– Độ chính xác: cấp 1
– Có password bảo vệ
– Nguồn cấp: 176 to 276V AC (L – N)
– Truyền thông MODBUS RS485
1.346.400đ -40%
2.244.000đ
– Đồng hồ đo điện năng tiêu thụ KWh.
– Hiển thị 6 số, dạng LED
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Cà– Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr
– Hiển thị 8 số, dạng LCD
– Chiều cao của LED hiển thị: 10.5 mm
– Cài đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây & 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung
– Độ chính xác: cấp 1
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUSi đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3dây & 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Độ chính xác: cấp 1
– Có password bảo vệ
– Nguồn cấp: 230V AC ± 20%
972.600đ -40%
1.621.000đ
– Đồng hồ đo điện năng tiêu thụ KWh.
– Hiển thị 6 số, dạng LED
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Cài đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3dây & 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA
– Độ chính xác: cấp 1
– Có password bảo vệ
– Nguồn cấp: 230V AC ± 20%
556.200đ -40%
927.000đ
– Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện, tần số, hệ số công suất, công suất tiêu thụ, công suất phản kháng, công suất biểu kiến ( Tức thời ) (96X96)
– Hiển thị 1 hàng, 3 số, dạng LED 615,000
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 9999A
– Mạng kết nối: 1 pha – 2 dây
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Đo được điện áp từ hạ thế đến cao thế
– Nguồn cấp: 85-276 VAC/VDC
– Phím nhấn cảm ứng
380.400đ -40%
634.000đ
– Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện, tần số, hệ số công suất, công suất tiêu thụ, công suất phản kháng, công suất biểu kiến ( Tức thời ) (96X96)
– Hiển thị 1 hàng, 3 số, dạng LED 615,000
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 9999A
– Mạng kết nối: 1 pha – 2 dây
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Đo được điện áp từ hạ thế đến cao thế
– Nguồn cấp: 85-276 VAC/VDC
– Phím nhấn cảm ứng
927.000đ -40%
1.545.000đ
– Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện và tần số
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây & 1 pha – 2 dây 1,150,000
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Đo được điện áp trung và cao thế
– Nguồn cấp: 230V AC ± 20%
927.000đ -40%
1.545.000đ
Đồng hồ đo: Điện áp, dòng điện và tần số
Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
Cài đặt hệ số CT: 5A – 10.000A
Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây & 1 pha – 2 dây
Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
Đo được điện áp trung và cao thế
Nguồn cấp: 230V AC ± 20%
441.600đ -40%
736.000đ
Đồng hồ đo Điện áp 3 pha
Hiển thị 3 số, dạng LCD
Dải hiển thị: 0 - 516V AC
Mạng kết nối: 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz), 110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP54
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
Có biểu đồ hiển thị % điện áp
374.400đ -40%
624.000đ
Đồng hồ đo Volt
Hiển thị 3 số, dạng LCD
Dải hiển thị: 0 – 516V AC
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp:
AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP65
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
Có biểu đồ hiển thị % điện áp
337.200đ -40%
562.000đ
Đồng hồ đo Volt
Hiển thị 3 số, dạng LCD
Dải hiển thị: 0 – 516V AC
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp:
AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP65
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
Có biểu đồ hiển thị % điện áp
460.200đ -40%
767.000đ
Đồng hồ đo Ampere 3 pha với công tắc chuyển mạch
Hiển thị 4 số, dạng LCD
Cài đặt hệ số CT: 5 – 5000A
Dải hiển thị: 0 – 6200A
Mạng kết nối: 3 pha 4 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP54
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
Có biểu đồ hiển thị % tải
381.600đ -40%
636.000đ
Đồng hồ đo Ampere
Hiển thị 4 số, dạng LCD
Cài đặt hệ số CT: 5 – 5000A
Dải hiển thị: 0 – 6200A
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp:
AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP65
Có biểu đồ hiển thị % tải
344.400đ -40%
574.000đ
Đồng hồ đo Ampere
Hiển thị 4 số, dạng LCD
Cài đặt hệ số CT: 5 – 5000A
Dải hiển thị: 0 – 6200A
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp:
AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP65
Có biểu đồ hiển thị % tải
423.600đ -40%
706.000đ
Đồng hồ đo Điện áp DC
Hiển thị 3 số, dạng LED 7 đoạn
Dải hiển thị: (-)200 – 200 VDC
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP65
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
329.400đ -40%
549.000đ
Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
Cài đặt hệ số CT: 5 - 4000A
Dải hiển thị: 0 - 4960A
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz) , 110V A
363.000đ -40%
605.000đ
Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
Cài đặt hệ số CT: 5 - 4000A
Dải hiển thị: 0 - 4960A
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz) , 110V A
456.600đ -40%
761.000đ
Đồng hồ đo Điện áp trung và hạ thế
Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
Cài đặt hệ số PT sơ cấp: 100 ~ 999 KV
Cài đặt hệ số PT thứ cấp: 100 ~ 500 V
Mạng kết nối: 3 pha 3/4 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP40
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
Độ chính xác cao
278.400đ -40%
464.000đ
Đồng hồ đo Điện áp trung và hạ thế
Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
Cài đặt hệ số PT sơ cấp: 100 ~ 999 KV
Cài đặt hệ số PT thứ cấp: 100 ~ 500 V
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP40
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
Độ chính xác cao
299.400đ -40%
499.000đ
Đồng hồ đo Điện áp trung và hạ thế
Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
Cài đặt hệ số PT sơ cấp: 100 ~ 999 KV
Cài đặt hệ số PT thứ cấp: 100 ~ 500 V
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây hoặc 3 pha 3/4dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP40
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
224.400đ -40%
374.000đ
Đồng hồ đo Điện áp
Hiển thị 3 số, dạng LED 7 đoạn
Dải hiển thị: 0 - 516V
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz) 110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP65
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
224.400đ -40%
374.000đ
Đồng hồ đo Điện áp
Hiển thị 3 số, dạng LED 7 đoạn
Dải hiển thị: 0 - 516V
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz) 110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP65
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
224.400đ -40%
374.000đ
Đồng hồ đo Điện áp
Hiển thị 3 số, dạng LED 7 đoạn
Dải hiển thị: 0 - 516V
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP65
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
456.600đ -40%
761.000đ
Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua biến dòng CT
Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
Cài đặt hệ số CT: 1/5 - 999 KA
Dải hiển thị: 0 - 999 KA
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP40
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
Độ chính xác cao
278.400đ -40%
464.000đ
Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua biến dòng CT
Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
Cài đặt hệ số CT: 1/5 - 999 KA
Dải hiển thị: 0 - 999 KA
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP40
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
Độ chính xác cao
337.200đ -40%
562.000đ
Đồng hồ đo Dòng điện AC gián tiếp qua biến dòng CT
Hiển thị 4 số, dạng LED 7 đoạn
Cài đặt hệ số CT: 1/5 - 999 KA
Dải hiển thị: 0 - 999 KA
Mạng kết nối: 1 pha 2 dây hoặc 3 pha 3/4dây
Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
Bảo vệ mặt trước: IP40
Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
243.000đ -40%
405.000đ
- Đồng hồ ampe hiển thị số Selec MA302 có kiểu hiển thị LED 7 đoạn, 4 số
- Đo giá trị hiệu dụng (RMS)
- Dùng cho mạch 1 pha 2 dây
- Có thể lập trình biến dòng (CT) thứ cấp 4000A
- Cấp bảo vệ IP (mặt trước): IP65
243.000đ -40%
405.000đ
Đồng hồ ampe hiển thị số Selec dòng MA202 có kiểu hiển thị LED 7 đoạn, 4 số
- Đo giá trị hiệu dụng (RMS)
- Dùng cho mạch 1 pha 2 dây
- Có thể lập trình biến dòng (CT) thứ cấp / điển trở Shunt 4000A
- Cấp bảo vệ IP (mặt trước): IP65
224.400đ -40%
374.000đ
- Đồng hồ ampe hiển thị số Selec dòng MA12 có kiểu hiển thị LED 7 đoạn, 4 số
- Đo giá trị hiệu dụng (RMS)
- Dùng cho mạch 1 pha 2 dây
- Có thể lập trình biến dòng (CT) thứ cấp / điển trở Shunt 4000A
- Cấp bảo vệ IP (mặt trước): IP65
102.000đ -40%
170.000đ
-Đồng hồ đo dòng điện
-Hiển thị dạng analog
-Dải hiển thị: kim lệch 0 đến 90 độ
-Phạm vi đo lường : 0 đến 5A ( CT secondary )
-Độ chính xác: 1.5
-Tần số hoạt động: 45 đến 65 Hz
102.000đ -40%
170.000đ
-Đồng hồ đo dòng điện
-Hiển thị dạng analog
-Dải hiển thị: kim lệch 0 đến 90 độ
-Phạm vi đo lường : 0 đến 5A ( CT secondary )
-Độ chính xác: 1.5
-Tần số hoạt động: 45 đến 65 Hz
102.000đ -40%
170.000đ
-Đồng hồ đo dòng điện
-Hiển thị dạng analog
-Dải hiển thị: kim lệch 0 đến 90 độ
-Phạm vi đo lường : 0 đến 5A ( CT secondary )
-Độ chính xác: 1.5
-Tần số hoạt động: 45 đến 65 Hz
102.000đ -40%
170.000đ
-Đồng hồ đo dòng điện
-Hiển thị dạng analog
-Dải hiển thị: kim lệch 0 đến 90 độ
-Phạm vi đo lường : 0 đến 5A ( CT secondary )
-Độ chính xác: 1.5
-Tần số hoạt động: 45 đến 65 Hz
102.000đ -40%
170.000đ
-Đồng hồ đo dòng điện
-Hiển thị dạng analog
-Dải hiển thị: kim lệch 0 đến 90 độ
-Phạm vi đo lường : 0 đến 5A ( CT secondary )
-Độ chính xác: 1.5
-Tần số hoạt động: 45 đến 65 Hz
102.000đ -40%
170.000đ
-Đồng hồ đo dòng điện
-Hiển thị dạng analog
-Dải hiển thị: kim lệch 0 đến 90 độ
-Phạm vi đo lường : 0 đến 5A ( CT secondary )
-Độ chính xác: 1.5
-Tần số hoạt động: 45 đến 65 Hz
102.000đ -40%
170.000đ
-Đồng hồ đo dòng điện
-Hiển thị dạng analog
-Dải hiển thị: kim lệch 0 đến 90 độ
-Phạm vi đo lường : 0 đến 5A ( CT secondary )
-Độ chính xác: 1.5
-Tần số hoạt động: 45 đến 65 Hz
102.000đ -40%
170.000đ
-Đồng hồ đo dòng điện
-Hiển thị dạng analog
-Dải hiển thị: kim lệch 0 đến 90 độ
-Phạm vi đo lường : 0 đến 5A ( CT secondary )
-Độ chính xác: 1.5
-Tần số hoạt động: 45 đến 65 Hz