Thiết bị điện Selec
Thiết bị điện Mikro
Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện LS
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
242.126.640đ
576.492.000đ
265.180.860đ
631.383.000đ
308.017.500đ
733.375.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
12.684.040đ -54%
27.574.000đ
● Mã hàng: NV250-HV 4P 225A 75kA 1.2.500mA CE
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 225A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
12.684.040đ -54%
27.574.000đ
● Mã hàng: NV250-HV 4P 200A 75kA 1.2.500mA CE
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 200A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
12.684.040đ -54%
27.574.000đ
● Mã hàng: NV250-HV 4P 175A 75kA 1.2.500mA CE
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 175A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
12.488.080đ -54%
27.148.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 150A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
Tel: 0938.633.623
● Mã hàng: NV125-HEV 4P 125A 75kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 125A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
22.780.120đ -54%
49.522.000đ
● Mã hàng: NV250-HEV 3P 125-250A 75kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 125-250A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 75kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 250A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 225A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 200A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 175A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
10.479.260đ -54%
22.781.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.8kg
15.386.540đ -54%
33.449.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 63-125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
24.172.080đ -54%
52.548.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 63-125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 140x165x68mm
- Trọng lượng: 2.5kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 200A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 200A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 175A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 150A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
6.118.460đ -54%
13.301.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 105x165x68mm
- Trọng lượng: 1.9kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 75A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 60A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 50A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 40A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 30A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 20A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
11.529.440đ -54%
25.064.000đ
- Điện áp hoạt động định mức: 200-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 4P
- Dòng điện định mức: 15A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 120x130x68mm
- Trọng lượng: 1.4kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 125A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1.1kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 100A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1.1kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 60A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1.1kg
Tel: 0938.633.623
- Điện áp hoạt động định mức: 100-440VAC
- Điện áp chịu được: 6kV
- Số pha: 3P
- Dòng điện định mức: 60A
- Dòng điện cảm biến: 500mA
- Thời gian hoạt động tốc độ cao: 0.04/0.1s
- Chu kỳ hoạt động (có dòng điện/ không có dòng điện): 10000 chu kỳ/ 25000 chu kỳ
- Thiết bị đầu cuối: Thiết bị đầu cuối vít
- Độ cao hoạt động: 2000m
- Độ ẩm môi trường: Max 85%RH
- Nhiệt độ môi trường: -10 đến +40°C
- Kích thước: 90x130x68mm
- Trọng lượng: 1.1kg
- Sản phẩm được HopLongtech phân phối giá tốt nhất.
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 60A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 60A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 50A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 50A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 40A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 40A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 30A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 30A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 20A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 20A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
7.957.540đ -54%
17.299.000đ
ELCB NV Series - Dòng Cao Cấp Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-HV 3P 15A 50kA 1.2.500mA
● Số cực: 3P
● Dòng định mức: 15A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 50kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 125A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 125A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 100A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 100A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2
10.543.200đ -54%
22.920.000đ
ELCB NV Series - Dòng Tiêu Chuẩn Mitsubishi
● Mã hàng: NV125-SV 4P 75A 30kA 1.2.500mA
● Số cực: 4P
● Dòng định mức: 75A
● Dòng rò định mức: 500mA
● Dòng cắt ngắn mạch: 30kA
● Điện áp làm việc: 230VAC
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-1,2