HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline KD1: 0939.964.981

 

Hotline KD1: 0283.866.2938

 

Hotline KD2: 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0939.964.981

Chat Zalo - 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0906.179.879

 

Chat Zalo - 0866.888.066

Thiết bị điện Mitsubishi

MITSUBISHI VZ2CEE140000
   

MITSUBISHI VZ2CEE140000

(1 đánh giá)

97.193.500đ -50%

194.387.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200

 

MITSUBISHI VZ2CEE130000
   

MITSUBISHI VZ2CEE130000

(1 đánh giá)

97.193.500đ -50%

194.387.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310

 

MITSUBISHI VZ2CEE120000
   

MITSUBISHI VZ2CEE120000

(1 đánh giá)

97.193.500đ -50%

194.387.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200

 

MITSUBISHI VZ2CEE110000
   

MITSUBISHI VZ2CEE110000

(1 đánh giá)

97.193.500đ -50%

194.387.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )

Electrical Hold 200A

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260

 

MITSUBISHI VZ2DFL20 400
   

MITSUBISHI VZ2DFL20 400

(1 đánh giá)

131.780.500đ -50%

263.561.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

 

MITSUBISHI VZ2DFL20 200
   

MITSUBISHI VZ2DFL20 200

(1 đánh giá)

111.640.500đ -50%

223.281.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

 

MITSUBISHI VZ2DFL10 400
   

MITSUBISHI VZ2DFL10 400

(1 đánh giá)

131.780.500đ -50%

263.561.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

 

MITSUBISHI VZ2DFL10 200
   

MITSUBISHI VZ2DFL10 200

(1 đánh giá)

111.640.500đ -50%

223.281.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

 

MITSUBISHI VZ2DFE20 400
   

MITSUBISHI VZ2DFE20 400

(1 đánh giá)

125.213.000đ -50%

250.426.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2DFE20 200
   

MITSUBISHI VZ2DFE20 200

(1 đánh giá)

105.949.000đ -50%

211.898.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

MITSUBISHI VZ2DFE10 400
   

MITSUBISHI VZ2DFE10 400

(1 đánh giá)

125.213.000đ -50%

250.426.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2DFE10
   

MITSUBISHI VZ2DFE10

(1 đánh giá)

105.949.000đ -50%

211.898.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

MITSUBISHI VZ4CEL20
   

MITSUBISHI VZ4CEL20

(1 đánh giá)

128.715.000đ -50%

257.430.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2CEL20
   

MITSUBISHI VZ2CEL20

(1 đánh giá)

95.004.000đ -50%

190.008.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

MITSUBISHI VZ4CEL10
   

MITSUBISHI VZ4CEL10

(1 đánh giá)

128.715.000đ -50%

257.430.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2CEL10
   

MITSUBISHI VZ2CEL10

(1 đánh giá)

95.004.000đ -50%

190.008.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Mechanical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

MITSUBISHI VZ4CEE20
   

MITSUBISHI VZ4CEE20

(1 đánh giá)

116.019.500đ -50%

232.039.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2CEE20
   

MITSUBISHI VZ2CEE20

(1 đánh giá)

91.940.000đ -50%

183.880.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 200

MITSUBISHI VZ4CEE10
   

MITSUBISHI VZ4CEE10

(1 đánh giá)

116.019.500đ -50%

232.039.000đ

CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )

Electrical Hold

Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC

Rated voltage 3.6/7.2kV

Dòng điện
Rating (A) : 400

MITSUBISHI VZ2CEE10
   

MITSUBISHI VZ2CEE10

(1 đánh giá)

91.940.000đ -50%

183.880.000đ

Thông số kỹ thuật

Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần

VZ4PLE20 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold
   

VZ4PLE20 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold

(1 đánh giá)

64.358.000đ -50%

128.716.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ2PLE20 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold
   

VZ2PLE20 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold

(1 đánh giá)

51.223.500đ -50%

102.447.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ4PLE10 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold
   

VZ4PLE10 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold

(1 đánh giá)

64.358.000đ -50%

128.716.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ2PEE10 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold
   

VZ2PEE10 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold

(1 đánh giá)

48.158.000đ -50%

96.316.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ4PEE20 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold
   

VZ4PEE20 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold

(1 đánh giá)

61.293.000đ -50%

122.586.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ2PEE20 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold
   

VZ2PEE20 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold

(1 đánh giá)

48.158.000đ -50%

96.316.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ4PEE10 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold
   

VZ4PEE10 - Công tắc tơ loại cố định Electrical Hold

(1 đánh giá)

61.293.000đ -50%

122.586.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
VZ2PLE10 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold
   

VZ2PLE10 - Công tắc tơ loại cố định Mechanical Hold

(1 đánh giá)

51.223.500đ -50%

102.447.000đ

Thông số kỹ thuật

  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Dùng cho cuộn coil mạch điện xoay chiều điện áp 200-240V
  • Độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
RELAY NHIỆT TH-N600KP 660A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N600KP 660A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

469.500đ -50%

939.000đ

Relay bảo vệ quá tải TH-N600KP 660A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N600KP 660A 
● Dải điều chỉnh (A): 520-800
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N600, S(D)-N800
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N600KP 500A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N600KP 500A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

469.500đ -50%

939.000đ

Relay bảo vệ quá tải TH-N600KP 500A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N600KP 500A 
● Dải điều chỉnh (A): 400-600
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N600, S(D)-N800
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N600KP 330A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N600KP 330A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

469.500đ -50%

939.000đ

Relay bảo vệ quá tải TH-N600KP 330A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N600KP 330A 
● Dải điều chỉnh (A): 260-400
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N600, S(D)-N800
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N600KP 250A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N600KP 250A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

469.500đ -50%

939.000đ

Relay bảo vệ quá tải TH-N600KP 250A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N600KP 250A
● Dải điều chỉnh (A): 200-300
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N600, S(D)-N800
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 330A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 330A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

1.723.500đ -50%

3.447.000đ

Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha TH-N400KPRH 330A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N400KPRH 330A 
● Dải điều chỉnh (A): 260-400
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 250A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 250A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

2.033.000đ -50%

4.066.000đ

Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha TH-N400KPRH 250A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N400KPRH 250A 
● Dải điều chỉnh (A): 200-300
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 180A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 180A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

1.723.500đ -50%

3.447.000đ

Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha TH-N400KPRH 180A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N400KPRH 180A 
● Dải điều chỉnh (A): 140-220
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 150A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 150A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

1.723.500đ -50%

3.447.000đ

Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha TH-N400KPRH 150A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N400KPRH 150A 
● Dải điều chỉnh (A): 120-180
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 125A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 125A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

1.723.500đ -50%

3.447.000đ

Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha TH-N400KPRH 125A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N400KPRH 125A 
● Dải điều chỉnh (A): 100-150
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 105A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N400KPRH 105A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

1.723.500đ -50%

3.447.000đ

Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha TH-N400KPRH 105A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N400KPRH 105A
● Dải điều chỉnh (A): 85-125
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N220KPRH 210A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N220KPRH 210A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

1.680.000đ -50%

3.360.000đ

Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha TH-N220KPRH 210A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N220KPRH 210A 
● Dải điều chỉnh (A): 170-250
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N180, S(D)-N220 
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

RELAY NHIỆT TH-N220KPRH 180A MITSUBISHI
   

RELAY NHIỆT TH-N220KPRH 180A MITSUBISHI

(1 đánh giá)

1.680.000đ -50%

3.360.000đ

Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha TH-N220KPRH 180A Mitsubishi  

Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi 

● Mã hàng: TH-N220KPRH 180A 
● Dải điều chỉnh (A): 140-220
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N180, S(D)-N220 
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.

 
Sản phẩm chính hãng 100%
Công nghệ hàng đầu từ Châu Âu
 
Được phân phối độc quyền
Gọi điện - Zalo - SMS
 
Đổi trả dễ dàng
Trả lại hàng nếu không ưng ý