Thiết bị điện Selec
Thiết bị điện Mikro
Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện LS
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
242.126.640đ
576.492.000đ
265.180.860đ
631.383.000đ
308.017.500đ
733.375.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
97.193.500đ -50%
194.387.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )
Electrical Hold 200A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø77×200
97.193.500đ -50%
194.387.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )
Electrical Hold 200A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×310
97.193.500đ -50%
194.387.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )
Electrical Hold 200A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø60×200
97.193.500đ -50%
194.387.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ kết hợp cầu chì, loại di động tiêu chuẩn
( Combination Unit Contactor with fuse, Drawout – Standard type )
Electrical Hold 200A
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Kích thước cầu chì
Power fuse size (mm) : ø50×260
131.780.500đ -50%
263.561.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
111.640.500đ -50%
223.281.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
131.780.500đ -50%
263.561.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
111.640.500đ -50%
223.281.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
125.213.000đ -50%
250.426.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
105.949.000đ -50%
211.898.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
125.213.000đ -50%
250.426.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
105.949.000đ -50%
211.898.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, đầu nối bushing ( Drawout Contactor – Bushing type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
128.715.000đ -50%
257.430.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
95.004.000đ -50%
190.008.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
128.715.000đ -50%
257.430.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
95.004.000đ -50%
190.008.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Mechanical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
116.019.500đ -50%
232.039.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
91.940.000đ -50%
183.880.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 200/220 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 200
116.019.500đ -50%
232.039.000đ
CÔNG TẮC TƠ TRUNG THẾ ( VACUUM ELECTROMAGNETIC CONTACTOR )
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
Công tắc tơ loại di động, tiêu chuẩn ( Drawout Contactor – Standard type )
Electrical Hold
Điện áp điều khiển
Control Voltage : 100/110 VAC.DC
Rated voltage 3.6/7.2kV
Dòng điện
Rating (A) : 400
91.940.000đ -50%
183.880.000đ
Thông số kỹ thuật
Điện áp 3.6/7.2kV
Dòng chịu đựng ngắn mạch 4kA
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60470, tiêu chuẩn Nhật Bản JEM 1167
Thiết kế loại cố định và di động
Điện áp điều khiển đa dạng 100/110/200/220V AC.DC
Có 2 lựa chọn vận hành bằng điện hoặc bằng cơ khí tự giữ
Độ bền đóng ngắt khi có điện lên đến 250,000 lần
64.358.000đ -50%
128.716.000đ
Thông số kỹ thuật
51.223.500đ -50%
102.447.000đ
Thông số kỹ thuật
64.358.000đ -50%
128.716.000đ
Thông số kỹ thuật
48.158.000đ -50%
96.316.000đ
Thông số kỹ thuật
61.293.000đ -50%
122.586.000đ
Thông số kỹ thuật
48.158.000đ -50%
96.316.000đ
Thông số kỹ thuật
61.293.000đ -50%
122.586.000đ
Thông số kỹ thuật
51.223.500đ -50%
102.447.000đ
Thông số kỹ thuật
483.920đ -54%
1.052.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N600KP 660A
● Dải điều chỉnh (A): 520-800
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N600, S(D)-N800
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
483.920đ -54%
1.052.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N600KP 500A
● Dải điều chỉnh (A): 400-600
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N600, S(D)-N800
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
483.920đ -54%
1.052.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N600KP 330A
● Dải điều chỉnh (A): 260-400
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N600, S(D)-N800
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
483.920đ -54%
1.052.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N600KP 250A
● Dải điều chỉnh (A): 200-300
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N600, S(D)-N800
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
1.776.060đ -54%
3.861.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N400KPRH 330A
● Dải điều chỉnh (A): 260-400
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
2.094.380đ -54%
4.553.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N400KPRH 250A
● Dải điều chỉnh (A): 200-300
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
1.776.060đ -54%
3.861.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N400KPRH 180A
● Dải điều chỉnh (A): 140-220
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
1.776.060đ -54%
3.861.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N400KPRH 150A
● Dải điều chỉnh (A): 120-180
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
1.776.060đ -54%
3.861.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N400KPRH 125A
● Dải điều chỉnh (A): 100-150
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
1.776.060đ -54%
3.861.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N400KPRH 105A
● Dải điều chỉnh (A): 85-125
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N300, S(D)-N400
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
1.730.520đ -54%
3.762.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N220KPRH 210A
● Dải điều chỉnh (A): 170-250
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N180, S(D)-N220
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.
1.730.520đ -54%
3.762.000đ
Thermal Overload Relay TH-N Series Mitsubishi
● Mã hàng: TH-N220KPRH 180A
● Dải điều chỉnh (A): 140-220
● Đặc điểm: Dùng cho contactor S(D)-N180, S(D)-N220
● Sản xuất: Nhật Bản
● Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Relay (Rơ le) nhiệt TH-N series Mitsubishi dùng bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha cho động cơ. Lắp trực tiếp vào Contactor.