Thiết bị điện Selec
Thiết bị điện Mikro
Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện LS
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
224.190.960đ
533.788.000đ
238.386.540đ
567.587.000đ
276.894.660đ
659.273.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
242.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 4P |
Frame size: | 4000AF |
Dòng định mức: | 4000A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 100kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 767 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
235.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 4P |
Frame size: | 4000AF |
Dòng định mức: | 4000A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 493 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
140.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 4P |
Frame size: | 3200AF |
Dòng định mức: | 3200A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 493 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
118.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 4P |
Frame size: | 2500AF |
Dòng định mức: | 2500A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 493 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
86.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 4P |
Frame size: | 2000AF |
Dòng định mức: | 2000A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 493 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
62.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 4P |
Frame size: | 1600AF |
Dòng định mức: | 1600A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 385 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
57.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 4P |
Frame size: | 1250AF |
Dòng định mức: | 1250A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 385 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
54.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 4P |
Frame size: | 1000AF |
Dòng định mức: | 1000A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 385 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
52.600.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 4P |
Frame size: | 800AF |
Dòng định mức: | 800A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 385 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
48.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 4P |
Frame size: | 630AF |
Dòng định mức: | 630A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 385 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
328.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 6300AF |
Dòng định mức: | 6300A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 120kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 751 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
196.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 5000AF |
Dòng định mức: | 5000A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 100kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 597 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
190.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 4000AF |
Dòng định mức: | 4000A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 100kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 597 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
185.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 4000AF |
Dòng định mức: | 4000A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 378 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
105.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 3200AF |
Dòng định mức: | 3200A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 378 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
90.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 2500AF |
Dòng định mức: | 2500A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 378 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
59.700.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 2000AF |
Dòng định mức: | 2000A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 378 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
42.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 1600AF |
Dòng định mức: | 1600A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 300 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
37.000.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 1250AF |
Dòng định mức: | 1250A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 300 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
35.500.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 1000AF |
Dòng định mức: | 1000A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 300 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
34.500.000đ
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 800AF |
Dòng định mức: | 800A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 300 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
30.000.000đ
Dòng sản phẩm: | ACB NG5 |
Type: | Loại cố định (Fixed) |
Số cực: | 3P |
Frame size: | 630AF |
Dòng định mức: | 630A |
Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
Trip Relay: | N, A, P type |
Kích thước (HxWxD): | 300 x 300 x 295mm |
Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
340.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x751x295 (mm)
Trọng lượng : 103kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
206.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x751x295 (mm)
Trọng lượng : 98kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
202.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x597x295 (mm)
Trọng lượng : 61kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
196.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x378x295 (mm)
Trọng lượng : 58kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
115.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x378x295 (mm)
Trọng lượng : 44kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
101.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x378x295 (mm)
Trọng lượng : 44kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
72.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x378x295 (mm)
Trọng lượng : 44kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
54.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x300x295 (mm)
Trọng lượng : 34kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
49.200.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x300x295 (mm)
Trọng lượng : 34kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
47.800.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x300x295 (mm)
Trọng lượng : 34kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
46.800.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x300x295 (mm)
Trọng lượng : 34kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
42.300.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x300x295 (mm)
Trọng lượng : 34kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
700.000đ
Loại | Hộp cho khởi động từ Steel |
Sản phẩm tương thích | MC-6a~22b |
5.200.000đ
Loại | Cuộn hút (coil) |
Sản phẩm tương thích | MC-800a |
Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
5.200.000đ
Loại | Cuộn hút (coil) |
Sản phẩm tương thích | MC-630a |
Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |