Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
242.126.640đ
576.492.000đ
265.180.860đ
631.383.000đ
308.017.500đ
733.375.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
242.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 4P |
| Frame size: | 4000AF |
| Dòng định mức: | 4000A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 100kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 767 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
235.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 4P |
| Frame size: | 4000AF |
| Dòng định mức: | 4000A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 493 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
140.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 4P |
| Frame size: | 3200AF |
| Dòng định mức: | 3200A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 493 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
118.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 4P |
| Frame size: | 2500AF |
| Dòng định mức: | 2500A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 493 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
86.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 4P |
| Frame size: | 2000AF |
| Dòng định mức: | 2000A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 493 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
62.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 4P |
| Frame size: | 1600AF |
| Dòng định mức: | 1600A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 385 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
57.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 4P |
| Frame size: | 1250AF |
| Dòng định mức: | 1250A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 385 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
54.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 4P |
| Frame size: | 1000AF |
| Dòng định mức: | 1000A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 385 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
52.600.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 4P |
| Frame size: | 800AF |
| Dòng định mức: | 800A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 385 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
48.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 4P |
| Frame size: | 630AF |
| Dòng định mức: | 630A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 385 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Full phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
328.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 6300AF |
| Dòng định mức: | 6300A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 120kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 751 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
196.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 5000AF |
| Dòng định mức: | 5000A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 100kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 597 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
190.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 4000AF |
| Dòng định mức: | 4000A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 100kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 597 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
185.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 4000AF |
| Dòng định mức: | 4000A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 378 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
105.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 3200AF |
| Dòng định mức: | 3200A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 378 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
90.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 2500AF |
| Dòng định mức: | 2500A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 378 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
59.700.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 2000AF |
| Dòng định mức: | 2000A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 85kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 378 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
42.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 1600AF |
| Dòng định mức: | 1600A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 300 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
37.000.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 1250AF |
| Dòng định mức: | 1250A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 300 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
35.500.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 1000AF |
| Dòng định mức: | 1000A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 300 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
34.500.000đ
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 800AF |
| Dòng định mức: | 800A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 300 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
30.000.000đ
| Dòng sản phẩm: | ACB NG5 |
| Type: | Loại cố định (Fixed) |
| Số cực: | 3P |
| Frame size: | 630AF |
| Dòng định mức: | 630A |
| Dòng điều chỉnh: | (0.4 - 1.0) x In |
| Dòng cắt ngắn mạch: | 65kA |
| Trip Relay: | N, A, P type |
| Kích thước (HxWxD): | 300 x 300 x 295mm |
| Phụ kiện đóng cắt điện: | Không phụ kiện |
| Chức năng: |
Dùng để kiểm soát Bảo vệ quá tải và ngắn mạch |
| Ứng dụng: | Dùng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp |
| Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 |
| Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): | 12kV |
| Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
| Bảo hành: | 12 tháng |
340.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x751x295 (mm)
Trọng lượng : 103kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
206.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x751x295 (mm)
Trọng lượng : 98kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
202.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x597x295 (mm)
Trọng lượng : 61kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
196.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x378x295 (mm)
Trọng lượng : 58kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
115.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x378x295 (mm)
Trọng lượng : 44kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
101.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x378x295 (mm)
Trọng lượng : 44kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
72.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x378x295 (mm)
Trọng lượng : 44kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
54.000.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x300x295 (mm)
Trọng lượng : 34kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
49.200.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x300x295 (mm)
Trọng lượng : 34kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
47.800.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x300x295 (mm)
Trọng lượng : 34kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
46.800.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x300x295 (mm)
Trọng lượng : 34kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
42.300.000đ
Điện áp định mức 65kA
Ics=100%Icu
Theo tiêu chuẩn : IEC 60947-2, EN 60947-2 (CE), JIS C 8201-2, GB 14048.2 ( CCC ) . . .
Kích thước : 300x300x295 (mm)
Trọng lượng : 34kg
Số sực : 3 pha
Dạng gắn kết : dạng cố định
Sử dụng Trip OCR Relay kiểu N, A, P để kiểm soát, đo lường quá tải, ngắn mạch
700.000đ
| Loại | Hộp cho khởi động từ Steel |
| Sản phẩm tương thích | MC-6a~22b |
5.200.000đ
| Loại | Cuộn hút (coil) |
| Sản phẩm tương thích | MC-800a |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
5.200.000đ
| Loại | Cuộn hút (coil) |
| Sản phẩm tương thích | MC-630a |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |