Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
242.126.640đ
576.492.000đ
265.180.860đ
631.383.000đ
308.017.500đ
733.375.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
1.790.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBN53c |
| Số cực | 3P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 30mA, 100mA, 100/200/500mA, 100/300/500mA |
| Dòng định mức | 20A |
| Dòng cắt | 14kA (415/460V AC) |
| Tiêu chuẩn | IEC60947-2, KSC8321 |
1.790.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBN53c |
| Số cực | 3P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 30mA, 100mA, 100/200/500mA, 100/300/500mA |
| Dòng định mức | 15A |
| Dòng cắt | 14kA (415/460V AC) |
| Tiêu chuẩn | IEC60947-2, KSC8321 |
1.940.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBN102c |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 30mA, 100mA, 100/200/500mA, 100/300/500mA |
| Dòng định mức | 100A |
| Dòng cắt | 35kA (220/250V AC) |
| Tiêu chuẩn | IEC60947-2 |
1.940.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBN102c |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 30mA, 100mA, 100/200/500mA, 100/300/500mA |
| Dòng định mức | 75A |
| Dòng cắt | 35kA (220/250V AC) |
| Tiêu chuẩn | IEC60947-2 |
1.940.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBN102c |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 30mA, 100mA, 100/200/500mA, 100/300/500mA |
| Dòng định mức | 60A |
| Dòng cắt | 35kA (220/250V AC) |
| Tiêu chuẩn | IEC60947-2 |
1.420.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBN52c |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 30mA, 100mA, 100/200/500mA, 100/300/500mA |
| Dòng định mức | 50A |
| Dòng cắt | 30kA (220/250V AC) |
| Tiêu chuẩn | IEC60947-2 |
1.420.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBN52c |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 30mA, 100mA, 100/200/500mA, 100/300/500mA |
| Dòng định mức | 40A |
| Dòng cắt | 30kA (220/250V AC) |
| Tiêu chuẩn | IEC60947-2 |
1.420.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBN52c |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 30mA, 100mA, 100/200/500mA, 100/300/500mA |
| Dòng định mức | 30A |
| Dòng cắt | 30kA (220/250V AC) |
| Tiêu chuẩn | IEC60947-2 |
1.420.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBN52c |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 30mA, 100mA, 100/200/500mA, 100/300/500mA |
| Dòng định mức | 20A |
| Dòng cắt | 30kA (220/250V AC) |
| Tiêu chuẩn | IEC60947-2 |
1.420.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBN52c |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 30mA, 100mA, 100/200/500mA, 100/300/500mA |
| Dòng định mức | 15A |
| Dòng cắt | 30kA (220/250V AC) |
| Tiêu chuẩn | IEC60947-2 |
1.060.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBE102Fb |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 100A |
| Dòng cắt | 5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
1.060.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBE102Fb |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 75A |
| Dòng cắt | 5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
1.060.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBE102Fb |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 60A |
| Dòng cắt | 5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
600.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBS52Fb |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 50A |
| Dòng cắt | 5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
600.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | EBS52Fb |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 40A |
| Dòng cắt | 5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | 32KGRd |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 30A |
| Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | 32KGRd |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 20A |
| Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | 32KGRd |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 15A |
| Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
320.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | 32GRhd/ 32GRhS |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò | 30mA |
| Dòng định mức | 30A |
| Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
320.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | 32GRhd/ 32GRhS |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò | 30mA |
| Dòng định mức | 20A |
| Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
320.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | 32GRhd/ 32GRhS |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò | 30mA |
| Dòng định mức | 15A |
| Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | 32GRc |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 30A |
| Dòng cắt | 1.5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | 32GRc |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 20A |
| Dòng cắt | 1.5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
| Loại | ELCB |
| Dòng sản phẩm | 32GRc |
| Số cực | 2P |
| Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
| Dòng định mức | 15A |
| Dòng cắt | 1.5 kA 220V AC |
| Tiêu chuẩn | KS |
75.000.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 1600A |
| Trip units | Rơle AG6 |
| Chỉnh dòng Lu (long time) | 6 bước: (0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 0.9 - 1) x In |
| Chỉnh dòng Lr (long time) | 13 bước: (0.4 - 0.45 - 0.5 - 0.55 - 0.6 - 0.65 - 0.7 - 0.75 - 0.8 - 0.85 - 0.9 - 0.95 - 1) x In |
| Chỉnh time delay (long time) | tr@(6.0xLr): 0.5 - 1 - 2 - 4 - 8 - 12 - 16 - 20 - Off |
| Chỉnh dòng Lsd (short time) | Lsd = (1.5 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 8 - 10 Off) x Lr |
| Chỉnh time delay Tsd (short time) | 5 bước: 50ms - 100ms - 200ms - 300ms - 400ms |
| Chỉnh dòng Li (Instantaneous) | Li = (2 - 3 - 4 - 6 - 8 - 10 - 12 - 15 - Off) x In |
| Chỉnh dòng ground fault Lg | Lg = (0.2 - 0.3 - 0.4 - 0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 1 - Off) x In |
| Dòng cắt | 70 kA 380/415V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
59.000.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 1250A |
| Trip units | Rơle AG6 |
| Chỉnh dòng Lu (long time) | 6 bước: (0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 0.9 - 1) x In |
| Chỉnh dòng Lr (long time) | 13 bước: (0.4 - 0.45 - 0.5 - 0.55 - 0.6 - 0.65 - 0.7 - 0.75 - 0.8 - 0.85 - 0.9 - 0.95 - 1) x In |
| Chỉnh time delay (long time) | tr@(6.0xLr): 0.5 - 1 - 2 - 4 - 8 - 12 - 16 - 20 - Off |
| Chỉnh dòng Lsd (short time) | Lsd = (1.5 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 8 - 10 Off) x Lr |
| Chỉnh time delay Tsd (short time) | 5 bước: 50ms - 100ms - 200ms - 300ms - 400ms |
| Chỉnh dòng Li (Instantaneous) | Li = (2 - 3 - 4 - 6 - 8 - 10 - 12 - 15 - Off) x In |
| Chỉnh dòng ground fault Lg | Lg = (0.2 - 0.3 - 0.4 - 0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 1 - Off) x In |
| Dòng cắt | 70 kA 380/415V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
52.000.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 1000A |
| Trip units | Rơle AG6 |
| Chỉnh dòng Lu (long time) | 6 bước: (0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 0.9 - 1) x In |
| Chỉnh dòng Lr (long time) | 13 bước: (0.4 - 0.45 - 0.5 - 0.55 - 0.6 - 0.65 - 0.7 - 0.75 - 0.8 - 0.85 - 0.9 - 0.95 - 1) x In |
| Chỉnh time delay (long time) | tr@(6.0xLr): 0.5 - 1 - 2 - 4 - 8 - 12 - 16 - 20 - Off |
| Chỉnh dòng Lsd (short time) | Lsd = (1.5 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 8 - 10 Off) x Lr |
| Chỉnh time delay Tsd (short time) | 5 bước: 50ms - 100ms - 200ms - 300ms - 400ms |
| Chỉnh dòng Li (Instantaneous) | Li = (2 - 3 - 4 - 6 - 8 - 10 - 12 - 15 - Off) x In |
| Chỉnh dòng ground fault Lg | Lg = (0.2 - 0.3 - 0.4 - 0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 1 - Off) x In |
| Dòng cắt | 70 kA 380/415V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC |
62.000.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 1600A |
| Dòng cắt | 50 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
51.000.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 1250A |
| Dòng cắt | 50 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
48.000.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 1000A |
| Dòng cắt | 50 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
32.640.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 1200A |
| Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
30.090.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 1000A |
| Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
17.850.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 800A |
| Dòng cắt | 75 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
17.850.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 700A |
| Dòng cắt | 75 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
15.810.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 630A |
| Dòng cắt | 75 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
15.810.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 500A |
| Dòng cắt | 75 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
7.290.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 400A |
| Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
7.290.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 350A |
| Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
7.290.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 300A |
| Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
7.290.000đ
| Loại | MCCB |
| Số cực | 4P |
| Dòng định mức | 250A |
| Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC, KSC |