Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
242.126.640đ
576.492.000đ
265.180.860đ
631.383.000đ
308.017.500đ
733.375.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
1.550.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 50A |
| Tiếp điểm | 2NO+2NC (2a2b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
1.200.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 40A |
| Tiếp điểm | 2NO+2NC (2a2b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
1.175.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 32 A |
| Tiếp điểm | 1NO 1NC (1a1b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 24 VDC |
1.020.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 32A |
| Tiếp điểm | 2NO+2NC (2a2b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
630.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 12 A |
| Tiếp điểm | 1NO 1NC (1a1b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 24 VDC |
550.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 9 A |
| Tiếp điểm | 1NO 1NC (1a1b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 24 VDC |
675.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 18 A |
| Tiếp điểm | 1NO (1a) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 24 VDC |
550.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 12 A |
| Tiếp điểm | 1NO (1a) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 24 VDC |
460.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 9 A |
| Tiếp điểm | 1NO (1a) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 24 VDC |
315.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 6 A |
| Tiếp điểm | 1NO (1a) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
950.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 22 A |
| Tiếp điểm | 1NO 1NC (1a1b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 24 VDC |
715.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 22A |
| Tiếp điểm | 1NO+1NC (1a1b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
870.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 18 A |
| Tiếp điểm | 1NO 1NC (1a1b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 24 VDC |
580.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 18A |
| Tiếp điểm | 1NO+1NC (1a1b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
403.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 12A |
| Tiếp điểm | 1NO+1NC (1a1b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
357.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 9A |
| Tiếp điểm | 1NO+1NC (1a1b) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
530.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 18 A |
| Tiếp điểm | 1NO (1a) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
357.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 12 A |
| Tiếp điểm | 1NO (1a) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
337.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 9 A |
| Tiếp điểm | 1NO (1a) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 220V AC |
410.000đ
| Loại | Khởi động từ |
| Số cực | 3P |
| Dòng định mức | 6 A |
| Tiếp điểm | 1NO (1a) |
| Điện áp điều khiển (coil) | 24 VDC |
400.000đ
| Loại | Shunt for BKN-b/ BKJ63N |
| Sản phẩm tương thích | BKN-b, BKJ63N |
| Tiêu chuẩn | IEC |
230.000đ
| Loại | Tiếp điểm phụ |
| Sản phẩm tương thích | BKN-b, BKJ63N |
| Tiêu chuẩn | IEC |
230.000đ
| Loại | Tiếp điểm phụ |
| Sản phẩm tương thích | BKN-b, BKJ63N |
| Tiêu chuẩn | IEC |
5.200.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 4P |
| Nominal discharge current (In) | 40 kA |
| Max discharge current (Imax) | 80 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
3.370.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 3P |
| Nominal discharge current (In) | 40 kA |
| Max discharge current (Imax) | 80 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
2.100.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 2P |
| Nominal discharge current (In) | 40 kA |
| Max discharge current (Imax) | 80 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
1.750.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 1P |
| Nominal discharge current (In) | 40 kA |
| Max discharge current (Imax) | 80 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
4.340.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 4P |
| Nominal discharge current (In) | 30 kA |
| Max discharge current (Imax) | 60 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
2.400.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 3P |
| Nominal discharge current (In) | 30 kA |
| Max discharge current (Imax) | 60 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
1.950.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 2P |
| Nominal discharge current (In) | 30 kA |
| Max discharge current (Imax) | 60 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
4.080.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 4P |
| Nominal discharge current (In) | 20 kA |
| Max discharge current (Imax) | 40 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
1.940.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 3P |
| Nominal discharge current (In) | 20 kA |
| Max discharge current (Imax) | 40 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
1.680.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 2P |
| Nominal discharge current (In) | 20 kA |
| Max discharge current (Imax) | 40 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
2.960.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 4P |
| Nominal discharge current (In) | 10 kA |
| Max discharge current (Imax) | 20 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
1.700.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 3P |
| Nominal discharge current (In) | 10 kA |
| Max discharge current (Imax) | 20 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
1.480.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class II |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 2P |
| Nominal discharge current (In) | 10 kA |
| Max discharge current (Imax) | 20 kA |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
2.650.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class III |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 4P |
| Open circuit voltage (Uoc) | 10 kV |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
1.330.000đ
| Loại | Chống sét lan truyền |
| Class | Class III |
| Điện áp định mức (Un) | 230/440V AC |
| Điện áp làm việc (Uc) | 385V AC |
| Số cực | 2P |
| Open circuit voltage (Uoc) | 10 kV |
| Reaction time | < 25ns |
| Nhiệt độ làm việc | -40~80oC |
| Cáp sử dụng | 6~16mm2 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, KS, S |
1.580.000đ
Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )
Kiểu TRIP : Điện từ
Tần số hoạt động : 50/60 Hz
Điện áp : AC 240/415V
Số cực : 3P+N
Dòng định mức : 80A
Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA
Dòng cắt ngắn mạch : 10kA
Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây
1.380.000đ
Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )
Kiểu TRIP : Điện từ
Tần số hoạt động : 50/60 Hz
Điện áp : AC 240/415V
Số cực : 3P+N
Dòng định mức : 60A
Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA
Dòng cắt ngắn mạch : 10kA
Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây