HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline KD1: 0939.964.981

 

Hotline KD1: 0283.866.2938

 

Hotline KD2: 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0939.964.981

Chat Zalo - 0938.633.623

 

Chat Zalo - 0906.179.879

 

Chat Zalo - 0866.888.066

Sản phẩm

Khởi động từ 3P 50A (2a2b) coil 220VAC
   

Khởi động từ 3P 50A (2a2b) coil 220VAC

(1 đánh giá)

1.550.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 50A
Tiếp điểm 2NO+2NC (2a2b)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 40A (2a2b) coil 220VAC
   

Khởi động từ 3P 40A (2a2b) coil 220VAC

(1 đánh giá)

1.200.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 40A
Tiếp điểm 2NO+2NC (2a2b)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 32A 1a1b coil 24 VDC
   

Khởi động từ 3P 32A 1a1b coil 24 VDC

(1 đánh giá)

1.175.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 32 A
Tiếp điểm 1NO 1NC (1a1b)
Điện áp điều khiển (coil) 24 VDC
Khởi động từ 3P 32A (2a2b) coil 220VAC
   

Khởi động từ 3P 32A (2a2b) coil 220VAC

(1 đánh giá)

1.020.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 32A
Tiếp điểm 2NO+2NC (2a2b)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 12A 1a1b coil 24 VDC
   

Khởi động từ 3P 12A 1a1b coil 24 VDC

(1 đánh giá)

630.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 12 A
Tiếp điểm 1NO 1NC (1a1b)
Điện áp điều khiển (coil) 24 VDC
Khởi động từ 3P 9A 1a1b coil 24 VDC
   

Khởi động từ 3P 9A 1a1b coil 24 VDC

(1 đánh giá)

550.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 9 A
Tiếp điểm 1NO 1NC (1a1b)
Điện áp điều khiển (coil) 24 VDC
Khởi động từ 3P 18A 1a coil 24 VDC
   

Khởi động từ 3P 18A 1a coil 24 VDC

(1 đánh giá)

675.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 18 A
Tiếp điểm 1NO (1a)
Điện áp điều khiển (coil) 24 VDC
Khởi động từ 3P 12A 1a coil 24 VDC
   

Khởi động từ 3P 12A 1a coil 24 VDC

(1 đánh giá)

550.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 12 A
Tiếp điểm 1NO (1a)
Điện áp điều khiển (coil) 24 VDC
Khởi động từ 3P 9A 1a coil 24 VDC
   

Khởi động từ 3P 9A 1a coil 24 VDC

(1 đánh giá)

460.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 9 A
Tiếp điểm 1NO (1a)
Điện áp điều khiển (coil) 24 VDC
Khởi động từ 3P 6A (1a) coil 220VAC
   

Khởi động từ 3P 6A (1a) coil 220VAC

(1 đánh giá)

315.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 6 A
Tiếp điểm 1NO (1a)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 22A 1a1b coil 24 VDC
   

Khởi động từ 3P 22A 1a1b coil 24 VDC

(1 đánh giá)

950.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 22 A
Tiếp điểm 1NO 1NC (1a1b)
Điện áp điều khiển (coil) 24 VDC
Khởi động từ 3P 22A (1a1b) coil 220VAC
   

Khởi động từ 3P 22A (1a1b) coil 220VAC

(1 đánh giá)

715.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 22A
Tiếp điểm 1NO+1NC (1a1b)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 18A 1a1b coil 24 VDC
   

Khởi động từ 3P 18A 1a1b coil 24 VDC

(1 đánh giá)

870.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 18 A
Tiếp điểm 1NO 1NC (1a1b)
Điện áp điều khiển (coil) 24 VDC
Khởi động từ 3P 18A (1a1b) coil 220VAC
   

Khởi động từ 3P 18A (1a1b) coil 220VAC

(1 đánh giá)

580.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 18A
Tiếp điểm 1NO+1NC (1a1b)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 12A (1a1b) coil 220VAC
   

Khởi động từ 3P 12A (1a1b) coil 220VAC

(1 đánh giá)

403.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 12A
Tiếp điểm 1NO+1NC (1a1b)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 9A (1a1b) coil 220VAC
   

Khởi động từ 3P 9A (1a1b) coil 220VAC

(1 đánh giá)

357.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 9A
Tiếp điểm 1NO+1NC (1a1b)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 18A (1a) coil AC
   

Khởi động từ 3P 18A (1a) coil AC

(1 đánh giá)

530.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 18 A
Tiếp điểm 1NO (1a)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 12A (1a) coil 220VAC
   

Khởi động từ 3P 12A (1a) coil 220VAC

(1 đánh giá)

357.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 12 A
Tiếp điểm 1NO (1a)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 9A (1a) coil 220VAC
   

Khởi động từ 3P 9A (1a) coil 220VAC

(1 đánh giá)

337.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 9 A
Tiếp điểm 1NO (1a)
Điện áp điều khiển (coil) 220V AC
Khởi động từ 3P 6A 1a coil 24 VDC
   

Khởi động từ 3P 6A 1a coil 24 VDC

(1 đánh giá)

410.000đ

Loại Khởi động từ
Số cực 3P
Dòng định mức 6 A
Tiếp điểm 1NO (1a)
Điện áp điều khiển (coil) 24 VDC
Shunt for BKN-b/ BKJ63N
   

Shunt for BKN-b/ BKJ63N

(1 đánh giá)

400.000đ

Loại Shunt for BKN-b/ BKJ63N
Sản phẩm tương thích  BKN-b,  BKJ63N
Tiêu chuẩn IEC
Alarm switch: AL for BKN-b/ BKJ63N
   

Alarm switch: AL for BKN-b/ BKJ63N

(1 đánh giá)

230.000đ

Loại Tiếp điểm phụ
Sản phẩm tương thích  BKN-b,  BKJ63N
Tiêu chuẩn IEC
Auxiliary switch AX for BKN-b/ BKJ63N
   

Auxiliary switch AX for BKN-b/ BKJ63N

(1 đánh giá)

230.000đ

Loại Tiếp điểm phụ
Sản phẩm tương thích  BKN-b,  BKJ63N
Tiêu chuẩn IEC
Chống sét lan truyền 4P 80kA 385V
   

Chống sét lan truyền 4P 80kA 385V

(1 đánh giá)

5.200.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 4P
Nominal discharge current (In) 40 kA
Max discharge current (Imax) 80 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 3P 80kA 385V
   

Chống sét lan truyền 3P 80kA 385V

(1 đánh giá)

3.370.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 3P
Nominal discharge current (In) 40 kA
Max discharge current (Imax) 80 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 2P 80kA 385V
   

Chống sét lan truyền 2P 80kA 385V

(1 đánh giá)

2.100.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 2P
Nominal discharge current (In) 40 kA
Max discharge current (Imax) 80 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 1P 80kA 385V
   

Chống sét lan truyền 1P 80kA 385V

(1 đánh giá)

1.750.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 1P
Nominal discharge current (In) 40 kA
Max discharge current (Imax) 80 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 4P 60kA 385V
   

Chống sét lan truyền 4P 60kA 385V

(1 đánh giá)

4.340.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 4P
Nominal discharge current (In) 30 kA
Max discharge current (Imax) 60 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 3P 60kA 385V
   

Chống sét lan truyền 3P 60kA 385V

(1 đánh giá)

2.400.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 3P
Nominal discharge current (In) 30 kA
Max discharge current (Imax) 60 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 2P 60kA 385V
   

Chống sét lan truyền 2P 60kA 385V

(1 đánh giá)

1.950.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 2P
Nominal discharge current (In) 30 kA
Max discharge current (Imax) 60 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 4P 40kA 385V
   

Chống sét lan truyền 4P 40kA 385V

(1 đánh giá)

4.080.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 4P
Nominal discharge current (In) 20 kA
Max discharge current (Imax) 40 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 3P 40kA 385V
   

Chống sét lan truyền 3P 40kA 385V

(1 đánh giá)

1.940.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 3P
Nominal discharge current (In) 20 kA
Max discharge current (Imax) 40 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 2P 40kA 385V
   

Chống sét lan truyền 2P 40kA 385V

(1 đánh giá)

1.680.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 2P
Nominal discharge current (In) 20 kA
Max discharge current (Imax) 40 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 4P 20kA 385V
   

Chống sét lan truyền 4P 20kA 385V

(1 đánh giá)

2.960.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 4P
Nominal discharge current (In) 10 kA
Max discharge current (Imax) 20 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 3P 20kA 385V
   

Chống sét lan truyền 3P 20kA 385V

(1 đánh giá)

1.700.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 3P
Nominal discharge current (In) 10 kA
Max discharge current (Imax) 20 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 2P 20kA 385V
   

Chống sét lan truyền 2P 20kA 385V

(1 đánh giá)

1.480.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class II
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 2P
Nominal discharge current (In) 10 kA
Max discharge current (Imax) 20 kA
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 4P 10kV 385V
   

Chống sét lan truyền 4P 10kV 385V

(1 đánh giá)

2.650.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class III
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 4P
Open circuit voltage (Uoc) 10 kV
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Chống sét lan truyền 2P 10kV 385V
   

Chống sét lan truyền 2P 10kV 385V

(1 đánh giá)

1.330.000đ

Loại Chống sét lan truyền
Class Class III
Điện áp định mức (Un) 230/440V AC
Điện áp làm việc (Uc) 385V AC
Số cực 2P
Open circuit voltage (Uoc) 10 kV
Reaction time < 25ns
Nhiệt độ làm việc -40~80oC
Cáp sử dụng 6~16mm2
Tiêu chuẩn CE, UL, KS, S
Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 80A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 80A

(1 đánh giá)

1.580.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 80A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 63A
   

Cầu dao chống giật LS RKN-b 3P+N 63A

(1 đánh giá)

1.380.000đ

Kiểu lắp đặt : gắn trên thanh ray 35mm ( DIN rail )

Kiểu TRIP : Điện từ

Tần số hoạt động : 50/60 Hz

Điện áp : AC 240/415V

Số cực : 3P+N

Dòng định mức : 60A

Tác động dòng rò : 30, 100, 300 mA

Dòng cắt ngắn mạch : 10kA

Thời gian ngắt dòng rò : ≤ 0.1 giây

 
Sản phẩm chính hãng 100%
Công nghệ hàng đầu từ Châu Âu
 
Được phân phối độc quyền
Gọi điện - Zalo - SMS
 
Đổi trả dễ dàng
Trả lại hàng nếu không ưng ý