Thiết bị điện Selec
Thiết bị điện Mikro
Thiết bị điện Schneider
Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện LS
Thiết bị điện Mitsubishi
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sản phẩm HOT
Tel: 0938.633.623
Tel: 0938.633.623
224.190.960đ
533.788.000đ
238.386.540đ
567.587.000đ
276.894.660đ
659.273.000đ
Khuyến mãi
Fanpage Facebook
1.060.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | EBE102Fb |
Số cực | 2P |
Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
Dòng định mức | 60A |
Dòng cắt | 5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
600.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | EBS52Fb |
Số cực | 2P |
Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
Dòng định mức | 50A |
Dòng cắt | 5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
600.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | EBS52Fb |
Số cực | 2P |
Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
Dòng định mức | 40A |
Dòng cắt | 5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | 32KGRd |
Số cực | 2P |
Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
Dòng định mức | 30A |
Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | 32KGRd |
Số cực | 2P |
Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
Dòng định mức | 20A |
Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | 32KGRd |
Số cực | 2P |
Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
Dòng định mức | 15A |
Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
320.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | 32GRhd/ 32GRhS |
Số cực | 2P |
Dòng rò | 30mA |
Dòng định mức | 30A |
Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
320.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | 32GRhd/ 32GRhS |
Số cực | 2P |
Dòng rò | 30mA |
Dòng định mức | 20A |
Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
320.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | 32GRhd/ 32GRhS |
Số cực | 2P |
Dòng rò | 30mA |
Dòng định mức | 15A |
Dòng cắt | 2.5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | 32GRc |
Số cực | 2P |
Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
Dòng định mức | 30A |
Dòng cắt | 1.5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | 32GRc |
Số cực | 2P |
Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
Dòng định mức | 20A |
Dòng cắt | 1.5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
350.000đ
Loại | ELCB |
Dòng sản phẩm | 32GRc |
Số cực | 2P |
Dòng rò (tùy chọn khi đặt hàng) | 15mA, 30mA |
Dòng định mức | 15A |
Dòng cắt | 1.5 kA 220V AC |
Tiêu chuẩn | KS |
75.000.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 1600A |
Trip units | Rơle AG6 |
Chỉnh dòng Lu (long time) | 6 bước: (0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 0.9 - 1) x In |
Chỉnh dòng Lr (long time) | 13 bước: (0.4 - 0.45 - 0.5 - 0.55 - 0.6 - 0.65 - 0.7 - 0.75 - 0.8 - 0.85 - 0.9 - 0.95 - 1) x In |
Chỉnh time delay (long time) | tr@(6.0xLr): 0.5 - 1 - 2 - 4 - 8 - 12 - 16 - 20 - Off |
Chỉnh dòng Lsd (short time) | Lsd = (1.5 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 8 - 10 Off) x Lr |
Chỉnh time delay Tsd (short time) | 5 bước: 50ms - 100ms - 200ms - 300ms - 400ms |
Chỉnh dòng Li (Instantaneous) | Li = (2 - 3 - 4 - 6 - 8 - 10 - 12 - 15 - Off) x In |
Chỉnh dòng ground fault Lg | Lg = (0.2 - 0.3 - 0.4 - 0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 1 - Off) x In |
Dòng cắt | 70 kA 380/415V AC |
Tiêu chuẩn | IEC |
59.000.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 1250A |
Trip units | Rơle AG6 |
Chỉnh dòng Lu (long time) | 6 bước: (0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 0.9 - 1) x In |
Chỉnh dòng Lr (long time) | 13 bước: (0.4 - 0.45 - 0.5 - 0.55 - 0.6 - 0.65 - 0.7 - 0.75 - 0.8 - 0.85 - 0.9 - 0.95 - 1) x In |
Chỉnh time delay (long time) | tr@(6.0xLr): 0.5 - 1 - 2 - 4 - 8 - 12 - 16 - 20 - Off |
Chỉnh dòng Lsd (short time) | Lsd = (1.5 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 8 - 10 Off) x Lr |
Chỉnh time delay Tsd (short time) | 5 bước: 50ms - 100ms - 200ms - 300ms - 400ms |
Chỉnh dòng Li (Instantaneous) | Li = (2 - 3 - 4 - 6 - 8 - 10 - 12 - 15 - Off) x In |
Chỉnh dòng ground fault Lg | Lg = (0.2 - 0.3 - 0.4 - 0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 1 - Off) x In |
Dòng cắt | 70 kA 380/415V AC |
Tiêu chuẩn | IEC |
52.000.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 1000A |
Trip units | Rơle AG6 |
Chỉnh dòng Lu (long time) | 6 bước: (0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 0.9 - 1) x In |
Chỉnh dòng Lr (long time) | 13 bước: (0.4 - 0.45 - 0.5 - 0.55 - 0.6 - 0.65 - 0.7 - 0.75 - 0.8 - 0.85 - 0.9 - 0.95 - 1) x In |
Chỉnh time delay (long time) | tr@(6.0xLr): 0.5 - 1 - 2 - 4 - 8 - 12 - 16 - 20 - Off |
Chỉnh dòng Lsd (short time) | Lsd = (1.5 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 8 - 10 Off) x Lr |
Chỉnh time delay Tsd (short time) | 5 bước: 50ms - 100ms - 200ms - 300ms - 400ms |
Chỉnh dòng Li (Instantaneous) | Li = (2 - 3 - 4 - 6 - 8 - 10 - 12 - 15 - Off) x In |
Chỉnh dòng ground fault Lg | Lg = (0.2 - 0.3 - 0.4 - 0.5 - 0.6 - 0.7 - 0.8 - 1 - Off) x In |
Dòng cắt | 70 kA 380/415V AC |
Tiêu chuẩn | IEC |
62.000.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 1600A |
Dòng cắt | 50 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
51.000.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 1250A |
Dòng cắt | 50 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
48.000.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 1000A |
Dòng cắt | 50 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
32.640.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 1200A |
Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
30.090.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 1000A |
Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
17.850.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 800A |
Dòng cắt | 75 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
17.850.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 700A |
Dòng cắt | 75 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
15.810.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 630A |
Dòng cắt | 75 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
15.810.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 500A |
Dòng cắt | 75 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
7.290.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 400A |
Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
7.290.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 350A |
Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
7.290.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 300A |
Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
7.290.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 250A |
Dòng cắt | 65 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
3.060.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 250A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
3.060.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 225A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
3.060.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 200A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
3.060.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 175A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
3.060.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 150A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
1.840.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 125A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
1.840.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 100A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
1.840.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 75A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
1.840.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 60A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
1.840.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 50A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
1.840.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 40A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |
1.840.000đ
Loại | MCCB |
Số cực | 4P |
Dòng định mức | 30A |
Dòng cắt | 42 kA 380V AC |
Tiêu chuẩn | IEC, KSC |