Máy Cắt Không Khí (ACB) - Dòng WS Của Mitsubishi 2022 | Hotline 0939.964.981
-
Sản xuất tại Nhật Bản
-
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2; Ics = 100%Icu Dòng định mức (In) từ 630A đến 6300A
-
Điện áp định mức Ue=690VAC; Điện áp cách điện Ui=1000VAC 3P,4P; Loại cố định và di động
-
Đã tích hợp relay bảo vệ điện tử
- Khách hàng tìm kiếm mã hàng theo cách sau: bấm tổ hợp phím Ctrl + F (trên Desktop) sau đó Paste (Ctrl + V) mã khách hàng cần tìm vào sau đó nhấn Enter
- Chiết khấu cực hấp dẫn từ 30% - 40% cho khách hàng khi liên hệ trực tiếp Hotline 0939.964.981
ACB 630A đến 2000A, Icu=65kA tại 415V AC |
|||
Dòng định mức (A) |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn giá (VND) |
Loại cố định |
|
3P |
|
630 |
AE630-SW 3P 630A FIX |
160001A00001L |
50,897,000 |
1000 |
AE1000-SW 3P 1000A FIX |
160101A00004U |
53,582,000 |
1250 |
AE1250-SW 3P 1250A FIX |
160201A00009R |
57,135,000 |
1600 |
AE1600-SW 3P 1600A FIX |
160301A0000GK |
64,669,000 |
2000 |
AE2000-SWA 3P 2000A FIX |
160421A0000SA |
73,610,000 |
Loại di động |
|
3P |
|
630 |
AE630-SW 3P 630A DR |
160001A0002QM |
67,673,000 |
1000 |
AE1000-SW 3P 1000A DR |
160101A00003N |
71,229,000 |
1250 |
AE1250-SW 3P 1250A DR |
160201A000086 |
74,306,000 |
1600 |
AE1600-SW 3P 1600A DR |
160301A0000E9 |
80,959,000 |
2000 |
AE2000-SWA 3P 2000A DR |
160421A0000RG |
84,439,000 |
ACB 2000A đến 4000A, Icu=85kA tại 415V AC |
|||
Dòng định mức (A) |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn giá (VND) |
Loại cố định |
|
3P |
|
2000 |
AE2000-SW 3P 2000A FIX |
160401A0000NP |
91,720,000 |
2500 |
AE2500-SW 3P 2500A FIX |
160501A0000WX |
93,485,000 |
3200 |
AE3200-SW 3P 3200A FIX |
160601A000143 |
114,316,000 |
4000 |
AE4000-SWA 3P 4000A FIX |
160721A00019X |
182,810,000 |
Loại di động |
|
3P |
|
2000 |
AE2000-SW 3P 2000A DR |
160401A0001TV |
105,056,000 |
2500 |
AE2500-SW 3P 2500A DR |
160501A0000UU |
107,718,000 |
3200 |
AE3200-SW 3P 3200A DR |
160601A000123 |
146,076,000 |
4000 |
AE4000-SWA 3P 4000A DR |
160721A00018Y |
236,667,000 |
ACB 630A đến 2000A, Icu=65kA tại 415V AC |
|||
Dòng định mức (A) |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn giá (VND) |
Loại cố định |
|
4P |
|
630 |
AE630-SW 4P 630A FIX |
160011A00002C |
60,729,000 |
1000 |
AE1000-SW 4P 1000A FIX |
160111A00006K |
63,922,000 |
1250 |
AE1250-SW 4P 1250A FIX |
160211A0000BB |
68,214,000 |
1600 |
AE1600-SW 4P 1600A FIX |
160311A0000K8 |
76,949,000 |
2000 |
AE2000-SWA 4P 2000A FIX |
160431A0000T6 |
86,361,000 |
Loại di động |
|
4P |
|
630 |
AE630-SW 4P 630A DR |
160011A000029 |
78,243,000 |
1000 |
AE1000-SW 4P 1000A DR |
160111A00006C |
82,363,000 |
1250 |
AE1250-SW 4P 1250A DR |
160211A0000B0 |
87,393,000 |
1600 |
AE1600-SW 4P 1600A DR |
160311A0000JQ |
100,980,000 |
2000 |
AE2000-SWA 4P 2000A DR |
160431A0000SZ |
110,928,000 |
ACB 2000A đến 4000A, Icu=85kA tại 415V AC |
|||
Dòng định mức (A) |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn giá (VND) |
Loại cố định |
|
4P |
|
2000 |
AE2000-SW 4P 2000A FIX |
160411A0000QF |
94,745,000 |
2500 |
AE2500-SW 4P 2500A FIX |
160511A0000ZG |
120,505,000 |
3200 |
AE3200-SW 4P 3200A FIX |
160611A000173 |
129,898,000 |
4000 |
AE4000-SWA 4P 4000A FIX |
160731A0001BN |
265,746,000 |
Loại di động |
|
4P |
|
2000 |
AE2000-SW 4P 2000A DR |
160411A0000Q3 |
120,878,000 |
2500 |
AE2500-SW 4P 2500A DR |
160511A0002QN |
138,256,000 |
3200 |
AE3200-SW 4P 3200A DR |
160611A00016D |
165,098,000 |
4000 |
AE4000-SWA 4P 4000A DR |
160731A0005QF |
342,816,000 |
ACB 2000A đến 4000A, Icu=100kA tại 415V AC |
|||
Dòng định mức (A) |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn giá (VND) |
Loại cố định |
|
3P |
|
2000 |
AE2000-SW 3P 2000A FIX |
160401A0004WR |
91,720,000 |
2500 |
AE2500-SW 3P 2500A FIX |
160501A0005QK |
93,485,000 |
3200 |
AE3200-SW 3P 3200A FIX |
160601A0002RQ |
114,316,000 |
4000 |
AE4000-SWA 3P 4000A FIX |
160721A0002RS |
182,810,000 |
Loại di động |
|
3P |
|
2000 |
AE2000-SW 3P 2000A DR |
160401A0005QG |
105,056,000 |
2500 |
AE2500-SW 3P 2500A DR |
160501A0005QH |
107,718,000 |
3200 |
AE3200-SW 3P 3200A DR |
160601A00041D |
146,076,000 |
4000 |
AE4000-SWA 3P 4000A DR |
160721A00041F |
236,667,000 |
ACB 4000A đến 6300A, Icu=130kA tại 415V AC |
|||
Dòng định mức (A) |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn giá (VND) |
Loại cố định |
|
3P |
|
4000 |
AE4000-SW 3P 4000A FIX |
160801A00031M |
321,417,000 |
5000 |
AE5000-SW 3P 5000A FIX |
160831A0001E7 |
336,536,000 |
6300 |
AE6300-SW 3P 6300A FIX |
160861A0001GX |
378,392,000 |
Loại di động |
|
3P |
|
4000 |
AE4000-SW 3P 4000A DR |
160801A0005NY |
461,796,000 |
5000 |
AE5000-SW 3P 5000A DR |
160831A0002Z4 |
504,803,000 |
6300 |
AE6300-SW 3P 6300A DR |
160861A0002Z5 |
567,587,000 |
ACB 2000A đến 4000A, Icu=100kA tại 415V AC |
|||
Dòng định mức (A) |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn giá (VND) |
Loại cố định |
|
4P |
|
2000 |
AE2000-SW 4P 2000A FIX |
160411A0004WS |
94,745,000 |
2500 |
AE2500-SW 4P 2500A FIX |
160511A0004WT |
120,505,000 |
3200 |
AE3200-SW 4P 3200A FIX |
160611A0002RR |
129,898,000 |
4000 |
AE4000-SWA 4P 4000A FIX |
160731A0002RT |
265,746,000 |
Loại di động |
|
4P |
|
2000 |
AE2000-SW 4P 2000A DR |
160411A0005QL |
120,878,000 |
2500 |
AE2500-SW 4P 2500A DR |
160511A0005QJ |
138,256,000 |
3200 |
AE3200-SW 4P 3200A DR |
160611A00041E |
165,098,000 |
4000 |
AE4000-SWA 4P 4000A DR |
160731A00041C |
342,816,000 |
ACB 4000A đến 6300A, Icu=130kA tại 415V AC |
|||
Dòng định mức (A) |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn giá (VND) |
Loại cố định |
|
4P |
|
4000 |
AE4000-SW 4P 4000A FIX |
160811A00042D |
370,170,000 |
5000 |
AE5000-SW 4P 5000A FIX |
160841A0001EY |
378,392,000 |
6300 |
AE6300-SW 4P 6300A FIX |
160871A0004VF |
446,125,000 |
Loại di động |
|
4P |
|
4000 |
AE4000-SW 4P 4000A DR |
160811A0002Z6 |
518,241,000 |
5000 |
AE5000-SW 4P 5000A DR |
160841A0002Z8 |
567,587,000 |
6300 |
AE6300-SW 4P 6300A DR |
160871A0002ZA |
659,273,000 |
ETR - Bộ rờ le bảo vệ |
|||
Thông số kỹ thuật |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn giá (VND) |
Khối cài đặt chính |
|
|
|
WS1: General use |
WS1-W |
160F00A0001NC |
12,607,000 |
WS2: General use for AE2000-SWA, AE4000-SWA |
WS2-W |
160F01A0001ND |
12,607,000 |
WM1: Generator protection use |
WM1-W |
160F20A0001NF |
14,544,000 |
WM2: Generator protection use for AE2000-SWA, AE4000-SWA |
WM2-W |
160F21A0001NG |
14,544,000 |
WB1: MCR/INST Only |
WB1-W |
160F30A0001NJ |
12,123,000 |
WB2: MCR/INST Only for AE2000-SWA, AE4000-SWA |
WB2-W |
160F31A0001NK |
12,123,000 |
Khối cài đặt tùy chọn |
|
|
|
G1(*): Ground found protection |
G1-W |
160G00A0001NN |
4,850,000 |
N5(*): Neutral pole 50% protection |
N5-W |
160G04A0001ZK |
4,850,000 |
E1(**): Earth leakage protection |
E1-W |
160G01A0001NP |
4,850,000 |
AP: 2nd additional pre-alarm |
AP-W |
160G03A0001NQ |
4,850,000 |
Lưu ý (Note): |
|
|
|
*: Phải được đặt kèm với Neutral CT (NCT) (Neutral CT is required) |
|
|
|
**: Phải được đặt kèm với External ZCT |
|
|
|
Khối cấp nguồn cho rơ le |
|
|
|
P1: AC-DC100-240V |
PW1-W |
160G10A0001NR |
4,363,000 |
P2: DC24-60V |
PW2-W |
160G11A0001NS |
4,363,000 |
P3:AC100-240V/DC100-125V với tiếp điểm ngõ ra |
PW3-W |
160G12A0001NT |
4,850,000 |
P4: DC24-60V với tiếp điểm ngõ ra |
PW4-W |
160G13A0001NU |
4,850,000 |
P5: DC100-240V với tiếp điểm ngõ ra loại SSR |
PW5-W |
160G14A0001NV |
9,697,000 |
Các phụ kiện khác cho bộ |
|
|
|
EX1: Khối đế mở rộng |
EX1-W |
160G22A0001NY |
11,637,000 |
DP1(*): Khối hiển thị gắn trên rờ le ETR |
DP1-W |
160G20A0001NW |
13,574,000 |
DP2(*): Khối hiển thị gắn trên tủ điện |
DP2-W |
160G21A0001NX |
15,511,000 |
VT(*): Biến áp |
VT-W |
160G23A0001NZ |
8,729,000 |
Lưu ý: *: Khối đế mở rộng EX1 phải được lắp kèm |
|||
Khối điều khiển từ xa và giao tiếp truyền thông |
|
|
|
BIF-CC(*): Bộ giao tiếp CC-Link |
BIF-CC-W |
160H00A0001P1 |
24,238,000 |
BIF-PR(*): Bộ giao tiếp PROFIBUS-DP |
BIF-PR-W |
160H01A0001P2 |
24,238,000 |
BIF-MD(*): Bộ giao tiếp Modbus (RS485) |
BIF-MD-W |
160H02A0001P3 |
24,238,000 |
BIF-CON(**): Khối điều khiển từ xa (I/O Unit) |
BIF-CON-W |
160H04A0001P4 |
11,637,000 |
BIF-CL(***): Công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng |
BIF-CL-W |
160H05A0001P5 |
7,757,000 |
Lưu ý: *: Khối đế mở rộng EX1 phải được lắp kèm **: Khối giao tiếp phải được lắp kèm***: Khối giao tiếp và khối điều khiển từ xa phải được lắp kèm |
|||
Biến dòng ZCT sử dụng cho máy biến áp có nối đất |
|||
Đường kính trong ZCT 15mm |
ZT-15B-W |
160A83A0001K8 |
4,850,000 |
Đường kính trong ZCT 30mm |
ZT-30B-W |
160A84A0001K9 |
5,331,000 |
Đường kính trong ZCT 40mm |
ZT-40B-W |
160A85A0001KA |
6,596,000 |
Đường kính trong ZCT 60mm |
ZT-60B-W |
160A86A0001KB |
11,637,000 |
Đường kính trong ZCT 80mm |
ZT-80B-W |
160A87A0001KC |
14,544,000 |
Đường kính trong ZCT 100mm |
ZT-100B-W |
160A88A0001KD |
16,484,000 |
Biến dòng ZCT sử dụng cho mạch tải |
|
|
|
AE630-SW~AE1600-SW 3P |
ZCT-163-W |
160A80A0002KB |
436,298,000 |
AE630-SW~AE1600-SW 4P AE2000-SW~AE3200-SW 3P |
ZCT-323-W |
160A81A0002QU |
533,258,000 |
AE2000-SW~AE3200-SW 4P |
ZCT-324-W |
160A82A0002QV |
581,736,000 |
Biến dòng trung tính dùng cho bảo vệ chạm đất |
|||
AE630SW-630A |
NCT-06-W |
160A70A0001JY |
8,729,000 |
AE1000SW-1000A |
NCT-10-W |
160A71A0001JZ |
8,729,000 |
AE1250SW/AE2000SW- 1250A |
NCT-12-W |
160A72A0001K0 |
8,729,000 |
AE1600SW/AE2000SW - 1600A |
NCT-16-W |
160A73A0001K1 |
8,729,000 |
AE2000SWA/AE2000SW - 2000A |
NCT-20-W |
160A74A0001K2 |
8,729,000 |
AE2500SW - 2500A |
NCT-25-W |
160A75A0001K3 |
11,637,000 |
AE3200SW - 3200A |
5 NCT-32-W |
160A76A0001K4 |
11,637,000 |
AE4000SWA - 4000A |
NCT-40-W |
160A77A0001K5 |
11,637,000 |